Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aylesford, Nova Scotia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Aylesford, Nova Scotia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Aylesford, Nova Scotia, Canada
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
13AQI
11AQI
24AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aylesford đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Aylesford, Nova Scotia, Canada
10°C9/11°C
10°C9/11°C
11°C9/13°C
11°C6/15°C
14°C9/17°C
13°C6/21°C
14°C9/19°C
11°C5/16°C
9°C6/15°C
6°C1/11°C
8°C4/11°C
8°C6/10°C
7°C5/10°C
10°C6/13°C
14°C11/16°C
9°C8/12°C
7°C4/12°C
5°C0/13°C
6°C4/8°C
6°C3/11°C
5°C2/8°C
3°C0/7°C
7°C2/12°C
5°C1/10°C
9°C2/14°C
10°C2/15°C
3°C0/6°C
3°C2/5°C
3°C0/5°C
0°C-1/2°C
--°C/°C
18AQI
17AQI
20AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aylesford, Nova Scotia, Canada
97%
226
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aylesford, Nova Scotia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
15AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
25AQI
20AQI
25AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
27AQI
14AQI
13AQI
15AQI
11AQI
13AQI
15AQI
18AQI
9AQI
14AQI
19AQI
23AQI
15AQI
16AQI
19AQI
15AQI
13AQI
17AQI
14AQI
16AQI
18AQI
12AQI
14AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
22AQI
20AQI
13AQI
14AQI
12AQI
17AQI
16AQI
12AQI
11AQI
11AQI
14AQI
19AQI
22AQI
21AQI
16AQI
19AQI
22AQI
18AQI
20AQI
24AQI
34AQI
44AQI
44AQI
43AQI
47AQI
38AQI
33AQI
57AQI
40AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
22AQI
35AQI
36AQI
46AQI
25AQI
19AQI
20AQI
17AQI
19AQI
25AQI
24AQI
29AQI
35AQI
26AQI
31AQI
48AQI
24AQI
22AQI
24AQI
23AQI
25AQI
23AQI
25AQI
29AQI
46AQI
31AQI
20AQI
22AQI
24AQI
22AQI
16AQI
21AQI
22AQI
31AQI
39AQI
51AQI
48AQI
48AQI
50AQI
59AQI
41AQI
29AQI
61AQI
68AQI
59AQI
29AQI
30AQI
38AQI
36AQI
33AQI
41AQI
54AQI
56AQI
44AQI
25AQI
26AQI
39AQI
16AQI
16AQI
16AQI
20AQI
21AQI
22AQI
29AQI
27AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
25AQI
20AQI
20AQI
24AQI
18AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
19AQI
17AQI
15AQI
16AQI
14AQI
16AQI
17AQI
12AQI
11AQI
16AQI
23AQI
30AQI
23AQI
15AQI
23AQI
36AQI
38AQI
41AQI
42AQI
48AQI
30AQI
23AQI
22AQI
27AQI
32AQI
26AQI
25AQI
23AQI
29AQI
30AQI
33AQI
25AQI
25AQI
21AQI
20AQI
24AQI
21AQI
20AQI
15AQI
18AQI
14AQI
14AQI
20AQI
21AQI
20AQI
12AQI
18AQI
17AQI
12AQI
14AQI
14AQI
21AQI
13AQI
15AQI
18AQI
15AQI
15AQI
12AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
29AQI
31AQI
32AQI
19AQI
26AQI
15AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Aylesford's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .