Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kentville, Nova Scotia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kentville, Nova Scotia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Kentville, Nova Scotia, Canada
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
83AQI
28AQI
66AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kentville đã đạt điểm cao nhất là 83 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kentville, Nova Scotia, Canada
19°C13/26°C
22°C17/30°C
22°C18/26°C
19°C15/22°C
19°C10/25°C
19°C14/24°C
17°C14/20°C
18°C13/24°C
18°C14/25°C
19°C13/28°C
21°C17/26°C
23°C19/29°C
24°C20/30°C
22°C17/26°C
20°C13/27°C
20°C16/28°C
17°C15/20°C
17°C12/23°C
19°C14/24°C
21°C15/28°C
23°C17/31°C
20°C14/26°C
21°C12/29°C
19°C15/24°C
20°C15/28°C
21°C16/27°C
18°C15/21°C
17°C13/22°C
16°C8/23°C
20°C12/28°C
--°C/°C
34AQI
30AQI
31AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kentville, Nova Scotia, Canada
99%
213
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kentville, Nova Scotia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
33AQI
36AQI
20AQI
20AQI
28AQI
24AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
22AQI
26AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
19AQI
19AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
28AQI
28AQI
25AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
20AQI
23AQI
29AQI
20AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
25AQI
16AQI
20AQI
19AQI
13AQI
15AQI
22AQI
16AQI
19AQI
22AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
19AQI
24AQI
21AQI
22AQI
16AQI
20AQI
20AQI
17AQI
24AQI
17AQI
13AQI
14AQI
12AQI
13AQI
15AQI
19AQI
10AQI
14AQI
21AQI
22AQI
14AQI
17AQI
22AQI
17AQI
14AQI
17AQI
14AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
17AQI
21AQI
23AQI
19AQI
13AQI
15AQI
13AQI
16AQI
16AQI
14AQI
11AQI
11AQI
13AQI
19AQI
22AQI
21AQI
16AQI
18AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
30AQI
40AQI
41AQI
37AQI
41AQI
35AQI
29AQI
52AQI
41AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
34AQI
36AQI
46AQI
25AQI
19AQI
19AQI
16AQI
19AQI
25AQI
26AQI
30AQI
35AQI
25AQI
28AQI
42AQI
29AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
24AQI
43AQI
36AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
16AQI
21AQI
23AQI
31AQI
39AQI
45AQI
47AQI
47AQI
49AQI
60AQI
41AQI
25AQI
45AQI
21AQI
21AQI
19AQI
17AQI
16AQI
28AQI
31AQI
37AQI
Số ngày
202522AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202418AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 918AQI
202021AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kentville's hàng năm 2025 AQI (22) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (21), 2021 (22), 2022 (21), 2023 (22), 2024 (18).