Phân tích chất lượng không khí lịch sử Queens, Nova Scotia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Queens, Nova Scotia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Queens, Nova Scotia, Canada
7 AM12th Nov 2025
6 PM
6 AM13th Nov 2025
40AQI
25AQI
43AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Queens đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Queens, Nova Scotia, Canada
12°C7/18°C
11°C6/19°C
10°C8/12°C
10°C8/12°C
10°C8/11°C
10°C7/15°C
11°C7/14°C
13°C9/16°C
12°C5/18°C
13°C9/18°C
10°C5/16°C
8°C3/14°C
6°C2/11°C
6°C3/10°C
8°C6/10°C
8°C5/11°C
11°C8/13°C
14°C10/17°C
8°C5/10°C
6°C3/11°C
4°C0/11°C
6°C4/8°C
6°C2/11°C
4°C1/6°C
2°C0/7°C
8°C0/12°C
4°C0/10°C
10°C4/16°C
9°C2/14°C
2°C0/5°C
--°C/°C
31AQI
27AQI
35AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Queens, Nova Scotia, Canada
91%
211
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Queens, Nova Scotia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
13AQI
16AQI
17AQI
15AQI
21AQI
17AQI
20AQI
29AQI
32AQI
18AQI
30AQI
16AQI
20AQI
24AQI
24AQI
16AQI
20AQI
15AQI
15AQI
19AQI
23AQI
12AQI
15AQI
23AQI
23AQI
15AQI
21AQI
26AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
13AQI
17AQI
18AQI
21AQI
21AQI
26AQI
25AQI
21AQI
14AQI
15AQI
12AQI
16AQI
18AQI
12AQI
12AQI
12AQI
16AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
23AQI
19AQI
20AQI
24AQI
33AQI
51AQI
56AQI
55AQI
61AQI
66AQI
43AQI
44AQI
61AQI
42AQI
33AQI
33AQI
34AQI
29AQI
20AQI
22AQI
31AQI
35AQI
38AQI
40AQI
49AQI
48AQI
32AQI
25AQI
24AQI
24AQI
28AQI
30AQI
28AQI
45AQI
40AQI
36AQI
39AQI
51AQI
34AQI
27AQI
29AQI
29AQI
31AQI
24AQI
21AQI
34AQI
54AQI
43AQI
22AQI
25AQI
28AQI
26AQI
16AQI
22AQI
28AQI
42AQI
63AQI
75AQI
59AQI
55AQI
51AQI
61AQI
45AQI
32AQI
70AQI
82AQI
76AQI
46AQI
40AQI
45AQI
46AQI
41AQI
53AQI
56AQI
55AQI
43AQI
40AQI
35AQI
46AQI
18AQI
18AQI
17AQI
20AQI
23AQI
29AQI
29AQI
26AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
18AQI
19AQI
24AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
33AQI
26AQI
20AQI
18AQI
20AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
25AQI
22AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
21AQI
22AQI
15AQI
14AQI
15AQI
23AQI
29AQI
23AQI
15AQI
22AQI
39AQI
41AQI
44AQI
43AQI
48AQI
43AQI
24AQI
22AQI
28AQI
33AQI
28AQI
26AQI
24AQI
27AQI
27AQI
30AQI
29AQI
24AQI
26AQI
30AQI
37AQI
26AQI
24AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
21AQI
23AQI
20AQI
13AQI
19AQI
16AQI
12AQI
14AQI
15AQI
24AQI
18AQI
16AQI
18AQI
15AQI
20AQI
19AQI
18AQI
37AQI
38AQI
37AQI
22AQI
28AQI
17AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Queens's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .