Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
51AQI
18AQI
32AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sidney Street đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
19°C10/29°C
16°C10/23°C
13°C6/21°C
16°C3/28°C
20°C17/23°C
20°C17/24°C
20°C17/26°C
18°C17/20°C
19°C15/25°C
18°C14/25°C
19°C14/28°C
17°C9/28°C
17°C9/26°C
13°C6/21°C
11°C2/21°C
14°C4/26°C
17°C9/29°C
19°C10/30°C
18°C8/29°C
17°C13/21°C
12°C6/15°C
6°C0/13°C
8°C-2/20°C
12°C8/18°C
13°C6/22°C
15°C9/22°C
15°C9/24°C
11°C6/17°C
8°C2/17°C
7°C0/17°C
--°C/°C
28AQI
26AQI
31AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
86%
176
14%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sidney Street, Belleville, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
19AQI
18AQI
23AQI
23AQI
16AQI
17AQI
23AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
27AQI
25AQI
33AQI
22AQI
23AQI
22AQI
14AQI
16AQI
25AQI
45AQI
16AQI
17AQI
19AQI
14AQI
22AQI
29AQI
26AQI
14AQI
17AQI
27AQI
15AQI
17AQI
25AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
21AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
31AQI
24AQI
22AQI
28AQI
30AQI
17AQI
13AQI
12AQI
16AQI
16AQI
11AQI
12AQI
14AQI
18AQI
24AQI
27AQI
20AQI
35AQI
22AQI
12AQI
17AQI
26AQI
50AQI
44AQI
56AQI
59AQI
69AQI
51AQI
35AQI
51AQI
62AQI
33AQI
26AQI
31AQI
34AQI
25AQI
28AQI
31AQI
28AQI
51AQI
54AQI
52AQI
54AQI
41AQI
32AQI
28AQI
27AQI
26AQI
29AQI
33AQI
29AQI
42AQI
31AQI
37AQI
49AQI
48AQI
28AQI
31AQI
45AQI
47AQI
48AQI
36AQI
44AQI
52AQI
58AQI
40AQI
21AQI
23AQI
24AQI
37AQI
20AQI
20AQI
32AQI
32AQI
51AQI
49AQI
53AQI
47AQI
54AQI
65AQI
33AQI
29AQI
66AQI
91AQI
82AQI
61AQI
73AQI
75AQI
68AQI
63AQI
54AQI
52AQI
40AQI
41AQI
37AQI
47AQI
40AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
22AQI
26AQI
27AQI
19AQI
15AQI
16AQI
21AQI
18AQI
17AQI
21AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
32AQI
27AQI
20AQI
18AQI
18AQI
21AQI
27AQI
27AQI
34AQI
39AQI
35AQI
33AQI
32AQI
34AQI
22AQI
17AQI
18AQI
26AQI
37AQI
35AQI
25AQI
21AQI
29AQI
23AQI
26AQI
19AQI
16AQI
17AQI
27AQI
52AQI
56AQI
61AQI
32AQI
22AQI
20AQI
22AQI
24AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
30AQI
20AQI
21AQI
20AQI
39AQI
40AQI
39AQI
27AQI
30AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sidney Street's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .