Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cornwall, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cornwall, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Cornwall, Ontario, Canada
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
56AQI
23AQI
60AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cornwall đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cornwall, Ontario, Canada
19°C11/26°C
22°C15/29°C
28°C22/35°C
21°C16/29°C
20°C16/25°C
22°C15/29°C
24°C17/31°C
25°C17/33°C
25°C18/34°C
26°C23/29°C
26°C21/31°C
26°C18/32°C
28°C21/35°C
25°C17/31°C
20°C13/27°C
21°C14/29°C
21°C17/27°C
18°C13/22°C
17°C6/24°C
21°C12/28°C
27°C18/34°C
25°C21/29°C
24°C13/32°C
26°C21/32°C
26°C19/34°C
25°C20/31°C
23°C17/31°C
19°C15/24°C
18°C10/25°C
19°C8/29°C
--°C/°C
40AQI
39AQI
40AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cornwall, Ontario, Canada
92%
196
8%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cornwall, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
31AQI
32AQI
35AQI
46AQI
24AQI
23AQI
33AQI
49AQI
30AQI
23AQI
28AQI
29AQI
31AQI
33AQI
38AQI
41AQI
38AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
46AQI
29AQI
30AQI
54AQI
25AQI
24AQI
31AQI
32AQI
26AQI
28AQI
26AQI
28AQI
30AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
24AQI
21AQI
20AQI
23AQI
27AQI
42AQI
50AQI
43AQI
60AQI
35AQI
30AQI
32AQI
29AQI
29AQI
33AQI
40AQI
53AQI
26AQI
30AQI
32AQI
30AQI
29AQI
36AQI
29AQI
41AQI
64AQI
60AQI
33AQI
18AQI
23AQI
38AQI
33AQI
16AQI
24AQI
19AQI
25AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
25AQI
29AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
26AQI
16AQI
20AQI
18AQI
17AQI
22AQI
32AQI
40AQI
25AQI
26AQI
24AQI
21AQI
15AQI
21AQI
34AQI
19AQI
19AQI
18AQI
14AQI
22AQI
24AQI
21AQI
12AQI
16AQI
29AQI
17AQI
22AQI
22AQI
14AQI
20AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
21AQI
17AQI
17AQI
20AQI
28AQI
32AQI
27AQI
30AQI
28AQI
16AQI
12AQI
13AQI
18AQI
13AQI
15AQI
13AQI
16AQI
19AQI
22AQI
28AQI
23AQI
24AQI
24AQI
13AQI
17AQI
26AQI
47AQI
48AQI
53AQI
59AQI
59AQI
58AQI
39AQI
49AQI
56AQI
29AQI
29AQI
29AQI
43AQI
32AQI
23AQI
34AQI
20AQI
42AQI
46AQI
46AQI
51AQI
40AQI
26AQI
28AQI
28AQI
21AQI
28AQI
35AQI
34AQI
43AQI
29AQI
26AQI
44AQI
49AQI
27AQI
31AQI
36AQI
42AQI
49AQI
39AQI
37AQI
43AQI
54AQI
42AQI
21AQI
26AQI
35AQI
31AQI
19AQI
22AQI
29AQI
40AQI
56AQI
60AQI
58AQI
53AQI
65AQI
54AQI
26AQI
33AQI
30AQI
31AQI
30AQI
21AQI
20AQI
37AQI
40AQI
30AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 662AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
202028AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cornwall's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (28), 2021 (31), 2022 (31), 2023 (37), 2024 (30).