Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greater Sudbury, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Greater Sudbury, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Greater Sudbury, Ontario, Canada
7 AM11th Oct 2025
7 PM
6 AM12th Oct 2025
42AQI
21AQI
53AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greater Sudbury đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Greater Sudbury, Ontario, Canada
14°C6/21°C
18°C13/23°C
16°C12/20°C
16°C8/25°C
17°C8/26°C
16°C5/24°C
16°C12/19°C
11°C8/15°C
11°C4/18°C
13°C4/24°C
16°C14/22°C
17°C13/20°C
18°C15/23°C
18°C15/24°C
14°C10/20°C
13°C4/22°C
16°C7/25°C
17°C8/28°C
15°C8/21°C
11°C3/19°C
12°C4/23°C
14°C5/28°C
18°C9/30°C
20°C13/31°C
19°C14/28°C
14°C8/20°C
7°C3/13°C
5°C-3/14°C
9°C2/15°C
11°C7/15°C
--°C/°C
34AQI
29AQI
35AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greater Sudbury, Ontario, Canada
82%
164
18%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greater Sudbury, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
20AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
20AQI
18AQI
19AQI
28AQI
17AQI
19AQI
14AQI
23AQI
27AQI
29AQI
34AQI
38AQI
29AQI
13AQI
13AQI
26AQI
30AQI
31AQI
16AQI
19AQI
14AQI
23AQI
26AQI
22AQI
14AQI
16AQI
30AQI
24AQI
15AQI
27AQI
17AQI
14AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
16AQI
24AQI
21AQI
18AQI
27AQI
40AQI
30AQI
31AQI
34AQI
29AQI
16AQI
13AQI
15AQI
15AQI
12AQI
11AQI
13AQI
17AQI
21AQI
24AQI
27AQI
24AQI
26AQI
18AQI
15AQI
22AQI
40AQI
66AQI
57AQI
63AQI
67AQI
65AQI
61AQI
57AQI
61AQI
51AQI
28AQI
27AQI
35AQI
43AQI
43AQI
35AQI
35AQI
25AQI
49AQI
51AQI
51AQI
48AQI
38AQI
31AQI
26AQI
28AQI
28AQI
33AQI
28AQI
35AQI
30AQI
30AQI
35AQI
49AQI
31AQI
28AQI
39AQI
35AQI
40AQI
46AQI
43AQI
57AQI
66AQI
70AQI
35AQI
31AQI
40AQI
36AQI
31AQI
27AQI
24AQI
29AQI
42AQI
59AQI
58AQI
53AQI
45AQI
63AQI
69AQI
55AQI
82AQI
100AQI
81AQI
45AQI
56AQI
72AQI
69AQI
57AQI
56AQI
57AQI
53AQI
51AQI
49AQI
48AQI
55AQI
24AQI
15AQI
18AQI
20AQI
24AQI
28AQI
25AQI
19AQI
15AQI
16AQI
21AQI
22AQI
18AQI
20AQI
27AQI
30AQI
31AQI
29AQI
18AQI
20AQI
17AQI
17AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
30AQI
41AQI
44AQI
35AQI
35AQI
42AQI
32AQI
20AQI
18AQI
26AQI
30AQI
35AQI
35AQI
31AQI
25AQI
38AQI
26AQI
26AQI
21AQI
19AQI
37AQI
42AQI
57AQI
58AQI
54AQI
26AQI
23AQI
21AQI
31AQI
32AQI
19AQI
22AQI
21AQI
43AQI
42AQI
42AQI
29AQI
36AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Greater Sudbury's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .