Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Sep - 24th Sep 2025
Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
6 AM23rd Sep 2025
7 PM
5 AM24th Sep 2025
39AQI
30AQI
39AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ainslie Wood East đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 23rd Sep và 24th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
19°C14/23°C
17°C11/22°C
17°C10/23°C
17°C12/24°C
15°C10/20°C
16°C9/22°C
18°C10/26°C
19°C12/25°C
20°C14/28°C
21°C12/30°C
18°C14/21°C
18°C12/27°C
16°C10/23°C
15°C10/19°C
15°C8/20°C
17°C9/26°C
19°C12/27°C
20°C13/27°C
20°C13/26°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
18°C15/22°C
17°C12/22°C
18°C12/25°C
21°C11/32°C
18°C16/23°C
16°C13/21°C
19°C13/28°C
22°C18/26°C
22°C18/27°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
83%
150
17%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 267 ngày trong năm 2025 (Còn lại 98 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 267 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ainslie Wood East, Hamilton, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
17AQI
20AQI
30AQI
21AQI
23AQI
17AQI
20AQI
15AQI
20AQI
30AQI
38AQI
37AQI
34AQI
34AQI
19AQI
15AQI
19AQI
40AQI
44AQI
19AQI
22AQI
15AQI
22AQI
40AQI
49AQI
32AQI
15AQI
26AQI
42AQI
23AQI
31AQI
35AQI
19AQI
17AQI
19AQI
29AQI
31AQI
21AQI
27AQI
25AQI
22AQI
34AQI
40AQI
41AQI
39AQI
39AQI
29AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
11AQI
12AQI
13AQI
19AQI
32AQI
36AQI
30AQI
32AQI
26AQI
16AQI
20AQI
33AQI
60AQI
52AQI
63AQI
63AQI
77AQI
63AQI
48AQI
55AQI
65AQI
44AQI
29AQI
38AQI
40AQI
45AQI
39AQI
30AQI
36AQI
45AQI
47AQI
52AQI
54AQI
45AQI
42AQI
37AQI
34AQI
35AQI
42AQI
40AQI
42AQI
48AQI
38AQI
46AQI
50AQI
47AQI
36AQI
39AQI
39AQI
51AQI
45AQI
41AQI
48AQI
56AQI
64AQI
41AQI
23AQI
28AQI
25AQI
40AQI
27AQI
26AQI
34AQI
34AQI
53AQI
43AQI
52AQI
50AQI
47AQI
80AQI
59AQI
32AQI
73AQI
98AQI
99AQI
77AQI
76AQI
81AQI
66AQI
63AQI
61AQI
53AQI
41AQI
49AQI
61AQI
58AQI
42AQI
17AQI
23AQI
22AQI
17AQI
23AQI
28AQI
32AQI
20AQI
17AQI
19AQI
24AQI
20AQI
20AQI
24AQI
34AQI
34AQI
33AQI
26AQI
38AQI
23AQI
21AQI
22AQI
28AQI
40AQI
40AQI
41AQI
49AQI
52AQI
52AQI
41AQI
39AQI
47AQI
36AQI
26AQI
22AQI
32AQI
35AQI
23AQI
27AQI
26AQI
45AQI
43AQI
45AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 323AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ainslie Wood East's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .