Phân tích chất lượng không khí lịch sử Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Sep - 18th Sep 2025
Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
6 AM17th Sep 2025
7 PM
5 AM18th Sep 2025
45AQI
36AQI
50AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Beasley đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Sep và 18th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
21°C15/29°C
20°C18/22°C
20°C17/26°C
22°C14/31°C
22°C15/28°C
21°C17/24°C
19°C14/23°C
17°C11/22°C
17°C10/23°C
17°C12/24°C
15°C10/20°C
16°C9/22°C
18°C10/26°C
19°C12/25°C
20°C14/28°C
21°C12/30°C
18°C14/21°C
18°C12/27°C
16°C10/23°C
15°C10/19°C
15°C8/20°C
17°C9/26°C
19°C12/27°C
20°C13/27°C
20°C13/26°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
18°C15/22°C
17°C12/22°C
18°C12/25°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
83%
145
17%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 261 ngày trong năm 2025 (Còn lại 104 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 261 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Beasley, Hamilton, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
24AQI
17AQI
20AQI
29AQI
21AQI
23AQI
17AQI
19AQI
16AQI
19AQI
29AQI
38AQI
37AQI
34AQI
33AQI
17AQI
14AQI
18AQI
40AQI
42AQI
19AQI
23AQI
15AQI
24AQI
37AQI
50AQI
31AQI
14AQI
29AQI
39AQI
23AQI
30AQI
34AQI
18AQI
17AQI
19AQI
27AQI
30AQI
19AQI
26AQI
24AQI
22AQI
32AQI
41AQI
40AQI
39AQI
35AQI
28AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
17AQI
11AQI
12AQI
13AQI
18AQI
33AQI
36AQI
27AQI
31AQI
26AQI
15AQI
19AQI
33AQI
58AQI
50AQI
62AQI
61AQI
76AQI
62AQI
46AQI
55AQI
65AQI
41AQI
29AQI
37AQI
38AQI
43AQI
37AQI
27AQI
36AQI
47AQI
49AQI
52AQI
54AQI
45AQI
41AQI
36AQI
35AQI
37AQI
41AQI
38AQI
41AQI
47AQI
35AQI
43AQI
50AQI
48AQI
34AQI
39AQI
36AQI
51AQI
45AQI
40AQI
47AQI
56AQI
65AQI
41AQI
23AQI
27AQI
24AQI
41AQI
27AQI
24AQI
32AQI
31AQI
51AQI
40AQI
52AQI
49AQI
47AQI
79AQI
57AQI
32AQI
73AQI
98AQI
96AQI
77AQI
75AQI
81AQI
67AQI
63AQI
60AQI
55AQI
42AQI
49AQI
59AQI
57AQI
42AQI
17AQI
24AQI
23AQI
17AQI
24AQI
29AQI
31AQI
20AQI
18AQI
19AQI
26AQI
21AQI
21AQI
26AQI
35AQI
35AQI
35AQI
27AQI
38AQI
24AQI
23AQI
22AQI
26AQI
37AQI
40AQI
39AQI
50AQI
52AQI
52AQI
42AQI
41AQI
22AQI
26AQI
25AQI
44AQI
42AQI
45AQI
36AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Beasley's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .