Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
6 AM18th Sep 2025
7 PM
5 AM19th Sep 2025
54AQI
46AQI
52AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mohawk đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
20°C18/22°C
20°C17/26°C
22°C14/31°C
22°C15/28°C
21°C17/24°C
19°C14/23°C
17°C11/22°C
17°C10/23°C
17°C12/24°C
15°C10/20°C
16°C9/22°C
18°C10/26°C
19°C12/25°C
20°C14/28°C
21°C12/30°C
18°C14/21°C
18°C12/27°C
16°C10/23°C
15°C10/19°C
15°C8/20°C
17°C9/26°C
19°C12/27°C
20°C13/27°C
20°C13/26°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
18°C15/22°C
17°C12/22°C
18°C12/25°C
21°C11/32°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
80%
140
19%
34
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mohawk, Hamilton, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
28AQI
30AQI
33AQI
27AQI
18AQI
21AQI
30AQI
21AQI
28AQI
19AQI
23AQI
14AQI
21AQI
31AQI
42AQI
38AQI
39AQI
35AQI
20AQI
15AQI
19AQI
42AQI
44AQI
21AQI
28AQI
16AQI
32AQI
45AQI
51AQI
31AQI
16AQI
25AQI
42AQI
25AQI
38AQI
38AQI
21AQI
20AQI
23AQI
27AQI
34AQI
22AQI
27AQI
28AQI
24AQI
34AQI
41AQI
33AQI
37AQI
40AQI
31AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
16AQI
11AQI
12AQI
14AQI
22AQI
31AQI
33AQI
29AQI
35AQI
29AQI
16AQI
20AQI
35AQI
68AQI
54AQI
63AQI
65AQI
83AQI
66AQI
52AQI
60AQI
68AQI
47AQI
35AQI
45AQI
47AQI
46AQI
39AQI
28AQI
38AQI
45AQI
46AQI
53AQI
55AQI
47AQI
47AQI
43AQI
32AQI
35AQI
42AQI
36AQI
41AQI
49AQI
38AQI
49AQI
52AQI
46AQI
37AQI
43AQI
44AQI
53AQI
39AQI
30AQI
37AQI
57AQI
69AQI
41AQI
24AQI
32AQI
26AQI
43AQI
26AQI
26AQI
39AQI
34AQI
52AQI
39AQI
52AQI
48AQI
48AQI
87AQI
60AQI
36AQI
100AQI
132AQI
104AQI
88AQI
89AQI
87AQI
66AQI
65AQI
61AQI
52AQI
41AQI
65AQI
74AQI
62AQI
43AQI
16AQI
22AQI
22AQI
17AQI
23AQI
27AQI
30AQI
16AQI
17AQI
18AQI
23AQI
19AQI
20AQI
25AQI
36AQI
31AQI
32AQI
25AQI
37AQI
20AQI
19AQI
20AQI
29AQI
41AQI
40AQI
44AQI
51AQI
54AQI
53AQI
47AQI
44AQI
48AQI
29AQI
28AQI
27AQI
47AQI
43AQI
49AQI
37AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mohawk's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .