Phân tích chất lượng không khí lịch sử Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 13 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Oct - 7th Oct 2025
Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
7 AM6th Oct 2025
7 PM
6 AM7th Oct 2025
21AQI
10AQI
11AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Experimental Lakes đã đạt điểm cao nhất là 21 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Oct và 7th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
11°C6/15°C
16°C9/21°C
16°C8/23°C
18°C12/25°C
19°C15/22°C
18°C15/22°C
19°C14/26°C
20°C14/27°C
23°C19/28°C
21°C19/25°C
18°C14/18°C
14°C13/16°C
15°C11/20°C
15°C13/18°C
17°C15/20°C
17°C12/24°C
19°C12/27°C
18°C13/26°C
16°C11/20°C
13°C5/21°C
15°C9/21°C
18°C11/26°C
17°C12/23°C
19°C14/26°C
20°C14/27°C
20°C16/26°C
18°C13/26°C
20°C16/25°C
12°C8/20°C
6°C3/9°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
79%
154
16%
31
4%
7
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 280 ngày trong năm 2025 (Còn lại 85 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 280 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Experimental Lakes, Kenora, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
30AQI
17AQI
25AQI
13AQI
21AQI
23AQI
39AQI
44AQI
45AQI
46AQI
19AQI
15AQI
19AQI
21AQI
21AQI
16AQI
20AQI
18AQI
23AQI
18AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
19AQI
14AQI
22AQI
20AQI
14AQI
17AQI
23AQI
19AQI
25AQI
17AQI
16AQI
32AQI
22AQI
28AQI
34AQI
35AQI
35AQI
31AQI
16AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
18AQI
32AQI
31AQI
34AQI
24AQI
27AQI
38AQI
48AQI
53AQI
62AQI
101AQI
61AQI
55AQI
48AQI
46AQI
52AQI
53AQI
59AQI
66AQI
64AQI
48AQI
36AQI
31AQI
32AQI
34AQI
41AQI
33AQI
29AQI
26AQI
26AQI
30AQI
39AQI
41AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
37AQI
30AQI
39AQI
39AQI
29AQI
50AQI
52AQI
36AQI
38AQI
31AQI
32AQI
132AQI
144AQI
134AQI
87AQI
51AQI
38AQI
42AQI
38AQI
63AQI
61AQI
63AQI
43AQI
58AQI
83AQI
72AQI
44AQI
38AQI
64AQI
114AQI
161AQI
163AQI
149AQI
103AQI
76AQI
78AQI
62AQI
50AQI
43AQI
38AQI
33AQI
83AQI
90AQI
64AQI
56AQI
48AQI
27AQI
17AQI
16AQI
23AQI
21AQI
24AQI
33AQI
21AQI
17AQI
18AQI
25AQI
33AQI
36AQI
31AQI
37AQI
45AQI
49AQI
39AQI
45AQI
25AQI
24AQI
22AQI
28AQI
41AQI
46AQI
44AQI
41AQI
44AQI
50AQI
51AQI
49AQI
47AQI
48AQI
31AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
34AQI
32AQI
18AQI
19AQI
18AQI
36AQI
46AQI
41AQI
55AQI
58AQI
66AQI
62AQI
13AQI
17AQI
23AQI
24AQI
43AQI
63AQI
50AQI
35AQI
49AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Experimental Lakes's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .