Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kenora, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kenora, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Kenora, Ontario, Canada
5 AM19th Aug 2025
8 PM
4 AM20th Aug 2025
26AQI
19AQI
24AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kenora đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kenora, Ontario, Canada
19°C17/21°C
20°C18/22°C
20°C17/27°C
21°C16/26°C
23°C16/29°C
26°C18/31°C
22°C19/26°C
21°C16/24°C
20°C15/24°C
19°C15/24°C
20°C13/25°C
21°C15/26°C
22°C17/27°C
22°C16/27°C
23°C18/27°C
23°C17/27°C
19°C18/20°C
23°C19/29°C
22°C19/25°C
23°C20/27°C
20°C17/22°C
21°C16/25°C
18°C16/20°C
15°C11/20°C
20°C11/28°C
21°C17/24°C
15°C12/20°C
17°C11/22°C
15°C12/18°C
19°C16/24°C
--°C/°C
67AQI
67AQI
67AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kenora, Ontario, Canada
76%
110
18%
26
5%
7
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kenora, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
30AQI
17AQI
25AQI
13AQI
21AQI
23AQI
39AQI
44AQI
45AQI
46AQI
19AQI
15AQI
19AQI
21AQI
21AQI
16AQI
20AQI
18AQI
23AQI
18AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
19AQI
14AQI
22AQI
20AQI
14AQI
17AQI
23AQI
19AQI
25AQI
17AQI
16AQI
32AQI
22AQI
28AQI
34AQI
35AQI
35AQI
31AQI
16AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
18AQI
32AQI
31AQI
34AQI
24AQI
27AQI
38AQI
48AQI
53AQI
62AQI
101AQI
61AQI
55AQI
48AQI
46AQI
52AQI
53AQI
59AQI
66AQI
64AQI
48AQI
36AQI
31AQI
32AQI
34AQI
41AQI
33AQI
29AQI
26AQI
26AQI
30AQI
39AQI
41AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
37AQI
30AQI
39AQI
39AQI
29AQI
50AQI
52AQI
36AQI
38AQI
31AQI
32AQI
132AQI
144AQI
134AQI
87AQI
51AQI
38AQI
42AQI
38AQI
63AQI
61AQI
63AQI
43AQI
58AQI
83AQI
72AQI
44AQI
38AQI
64AQI
114AQI
161AQI
163AQI
149AQI
103AQI
76AQI
78AQI
62AQI
50AQI
43AQI
38AQI
33AQI
83AQI
90AQI
64AQI
56AQI
48AQI
27AQI
17AQI
15AQI
17AQI
23AQI
24AQI
43AQI
63AQI
66AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kenora's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .