Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hamilton Road, London, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hamilton Road, London, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 75 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Hamilton Road, London, Ontario, Canada
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
94AQI
56AQI
71AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hamilton Road đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hamilton Road, London, Ontario, Canada
17°C10/25°C
14°C7/19°C
14°C5/21°C
13°C2/20°C
15°C5/24°C
17°C7/25°C
18°C8/28°C
18°C8/28°C
18°C11/23°C
20°C10/30°C
19°C12/29°C
19°C10/30°C
19°C9/30°C
19°C10/29°C
18°C13/24°C
17°C11/24°C
20°C12/29°C
20°C17/26°C
21°C17/26°C
19°C16/24°C
18°C15/21°C
19°C14/27°C
19°C12/27°C
20°C14/29°C
18°C8/30°C
18°C8/29°C
15°C8/23°C
15°C7/26°C
17°C7/30°C
20°C10/31°C
--°C/°C
38AQI
38AQI
39AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hamilton Road, London, Ontario, Canada
80%
153
18%
35
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hamilton Road, London, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
37AQI
52AQI
42AQI
22AQI
17AQI
18AQI
24AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
14AQI
24AQI
27AQI
38AQI
31AQI
39AQI
30AQI
17AQI
15AQI
25AQI
39AQI
45AQI
20AQI
24AQI
14AQI
34AQI
47AQI
44AQI
22AQI
18AQI
28AQI
35AQI
17AQI
32AQI
32AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
30AQI
25AQI
29AQI
32AQI
26AQI
31AQI
31AQI
18AQI
27AQI
32AQI
26AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
15AQI
11AQI
11AQI
21AQI
26AQI
29AQI
22AQI
30AQI
36AQI
29AQI
18AQI
30AQI
37AQI
68AQI
60AQI
67AQI
68AQI
87AQI
69AQI
55AQI
64AQI
71AQI
52AQI
39AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
27AQI
37AQI
44AQI
46AQI
53AQI
53AQI
43AQI
47AQI
41AQI
32AQI
36AQI
40AQI
31AQI
44AQI
50AQI
48AQI
55AQI
54AQI
44AQI
37AQI
50AQI
50AQI
51AQI
45AQI
40AQI
52AQI
68AQI
74AQI
41AQI
23AQI
28AQI
25AQI
45AQI
27AQI
27AQI
43AQI
35AQI
54AQI
36AQI
42AQI
44AQI
47AQI
103AQI
70AQI
41AQI
111AQI
130AQI
105AQI
94AQI
79AQI
77AQI
60AQI
63AQI
60AQI
53AQI
39AQI
61AQI
74AQI
66AQI
42AQI
17AQI
22AQI
23AQI
18AQI
23AQI
30AQI
28AQI
16AQI
18AQI
24AQI
27AQI
21AQI
23AQI
34AQI
30AQI
30AQI
32AQI
26AQI
38AQI
19AQI
20AQI
24AQI
25AQI
35AQI
41AQI
42AQI
54AQI
56AQI
52AQI
46AQI
47AQI
50AQI
43AQI
36AQI
33AQI
36AQI
37AQI
37AQI
34AQI
34AQI
33AQI
29AQI
24AQI
27AQI
34AQI
31AQI
49AQI
75AQI
37AQI
26AQI
24AQI
48AQI
46AQI
50AQI
36AQI
47AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Hamilton Road's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .