Phân tích chất lượng không khí lịch sử London, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
London, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
London, Ontario, Canada
6 AM1st Aug 2025
9 PM
5 AM2nd Aug 2025
58AQI
37AQI
50AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của London đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
London, Ontario, Canada
22°C15/29°C
20°C11/29°C
24°C16/32°C
27°C21/35°C
21°C17/24°C
20°C14/25°C
21°C16/27°C
23°C18/28°C
22°C16/30°C
27°C20/34°C
25°C21/30°C
25°C19/32°C
24°C16/33°C
24°C17/32°C
21°C15/23°C
18°C10/25°C
20°C11/29°C
22°C14/27°C
17°C11/25°C
18°C9/25°C
21°C13/30°C
26°C16/35°C
24°C20/28°C
22°C18/28°C
25°C21/32°C
24°C16/33°C
25°C18/34°C
23°C18/29°C
20°C15/25°C
17°C9/23°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
40AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
London, Ontario, Canada
86%
184
13%
28
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
London, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
24AQI
23AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
49AQI
64AQI
49AQI
35AQI
27AQI
25AQI
50AQI
41AQI
28AQI
28AQI
28AQI
24AQI
29AQI
38AQI
27AQI
48AQI
30AQI
26AQI
29AQI
26AQI
27AQI
52AQI
26AQI
28AQI
54AQI
26AQI
24AQI
32AQI
29AQI
41AQI
36AQI
31AQI
48AQI
29AQI
29AQI
34AQI
42AQI
32AQI
27AQI
27AQI
25AQI
22AQI
27AQI
53AQI
56AQI
52AQI
44AQI
48AQI
49AQI
25AQI
29AQI
28AQI
30AQI
35AQI
35AQI
27AQI
30AQI
33AQI
28AQI
30AQI
30AQI
27AQI
28AQI
53AQI
54AQI
22AQI
16AQI
24AQI
33AQI
25AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
30AQI
36AQI
51AQI
40AQI
21AQI
17AQI
18AQI
24AQI
20AQI
21AQI
19AQI
20AQI
14AQI
23AQI
27AQI
36AQI
30AQI
38AQI
29AQI
17AQI
16AQI
24AQI
38AQI
44AQI
19AQI
24AQI
15AQI
33AQI
45AQI
42AQI
21AQI
17AQI
26AQI
34AQI
17AQI
31AQI
31AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
28AQI
31AQI
25AQI
30AQI
30AQI
18AQI
27AQI
31AQI
25AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
15AQI
11AQI
11AQI
21AQI
25AQI
28AQI
21AQI
30AQI
35AQI
28AQI
18AQI
29AQI
36AQI
68AQI
59AQI
67AQI
68AQI
87AQI
68AQI
55AQI
63AQI
70AQI
52AQI
39AQI
40AQI
39AQI
38AQI
37AQI
27AQI
36AQI
43AQI
46AQI
53AQI
54AQI
44AQI
46AQI
41AQI
32AQI
36AQI
39AQI
32AQI
43AQI
49AQI
48AQI
54AQI
54AQI
46AQI
38AQI
49AQI
50AQI
50AQI
44AQI
40AQI
51AQI
68AQI
74AQI
45AQI
25AQI
28AQI
25AQI
48AQI
26AQI
27AQI
42AQI
33AQI
54AQI
34AQI
42AQI
43AQI
46AQI
107AQI
73AQI
32AQI
36AQI
29AQI
26AQI
24AQI
48AQI
46AQI
73AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 674AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
London's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (35), 2022 (34), 2023 (43), 2024 (33).