Phân tích chất lượng không khí lịch sử London Ontario, London, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
London Ontario, London, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
London Ontario, London, Ontario, Canada
83%
201
15%
37
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 244 ngày trong năm 2025 (Còn lại 121 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 244 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
London Ontario, London, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
24AQI
23AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
26AQI
49AQI
64AQI
49AQI
35AQI
27AQI
25AQI
50AQI
41AQI
28AQI
28AQI
28AQI
24AQI
29AQI
38AQI
27AQI
48AQI
30AQI
26AQI
29AQI
26AQI
27AQI
52AQI
26AQI
28AQI
54AQI
26AQI
24AQI
32AQI
29AQI
41AQI
36AQI
31AQI
48AQI
29AQI
29AQI
34AQI
42AQI
32AQI
27AQI
27AQI
25AQI
22AQI
27AQI
53AQI
56AQI
52AQI
44AQI
48AQI
49AQI
25AQI
29AQI
28AQI
30AQI
35AQI
35AQI
27AQI
30AQI
33AQI
28AQI
30AQI
30AQI
27AQI
28AQI
53AQI
54AQI
22AQI
16AQI
24AQI
33AQI
25AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
29AQI
35AQI
50AQI
39AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
19AQI
21AQI
18AQI
19AQI
14AQI
22AQI
26AQI
35AQI
29AQI
37AQI
29AQI
17AQI
16AQI
23AQI
38AQI
43AQI
19AQI
23AQI
15AQI
31AQI
43AQI
41AQI
20AQI
17AQI
25AQI
33AQI
17AQI
30AQI
30AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
29AQI
23AQI
26AQI
30AQI
24AQI
29AQI
29AQI
18AQI
26AQI
30AQI
24AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
15AQI
11AQI
11AQI
20AQI
24AQI
28AQI
20AQI
29AQI
33AQI
28AQI
18AQI
29AQI
35AQI
67AQI
57AQI
67AQI
68AQI
87AQI
67AQI
56AQI
62AQI
69AQI
53AQI
39AQI
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
27AQI
34AQI
41AQI
45AQI
52AQI
54AQI
46AQI
45AQI
41AQI
32AQI
35AQI
39AQI
33AQI
41AQI
48AQI
48AQI
53AQI
53AQI
48AQI
38AQI
48AQI
49AQI
50AQI
44AQI
41AQI
51AQI
68AQI
74AQI
48AQI
27AQI
28AQI
24AQI
50AQI
25AQI
27AQI
41AQI
31AQI
54AQI
32AQI
41AQI
42AQI
45AQI
112AQI
67AQI
43AQI
115AQI
130AQI
105AQI
95AQI
82AQI
80AQI
58AQI
62AQI
60AQI
53AQI
38AQI
63AQI
75AQI
66AQI
39AQI
16AQI
22AQI
21AQI
19AQI
24AQI
31AQI
25AQI
16AQI
19AQI
25AQI
27AQI
20AQI
25AQI
32AQI
36AQI
29AQI
25AQI
23AQI
47AQI
46AQI
51AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 674AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
London Ontario's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2021 (35), 2022 (34), 2023 (43), 2024 (33).