Phân tích chất lượng không khí lịch sử Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Oct - 10th Oct 2025
Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
7 AM9th Oct 2025
7 PM
6 AM10th Oct 2025
40AQI
17AQI
52AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Windfields đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 9th Oct và 10th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
--°C/°C
18°C10/26°C
18°C11/24°C
17°C13/22°C
19°C13/27°C
18°C12/26°C
18°C10/26°C
17°C9/24°C
18°C9/29°C
18°C13/24°C
13°C6/20°C
18°C9/26°C
20°C18/24°C
21°C18/25°C
20°C18/24°C
19°C18/20°C
19°C15/25°C
18°C14/25°C
19°C14/26°C
18°C10/26°C
17°C11/24°C
13°C7/19°C
13°C6/19°C
16°C9/25°C
19°C13/28°C
19°C13/29°C
20°C13/29°C
18°C14/21°C
13°C8/18°C
8°C3/14°C
11°C3/18°C
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
81%
159
19%
37
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Windfields, Oshawa, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
16AQI
18AQI
26AQI
18AQI
20AQI
16AQI
18AQI
15AQI
19AQI
29AQI
28AQI
28AQI
33AQI
29AQI
20AQI
14AQI
18AQI
31AQI
42AQI
16AQI
19AQI
17AQI
16AQI
30AQI
34AQI
27AQI
14AQI
21AQI
32AQI
18AQI
26AQI
30AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
26AQI
17AQI
21AQI
22AQI
20AQI
24AQI
34AQI
23AQI
24AQI
31AQI
31AQI
17AQI
14AQI
14AQI
16AQI
12AQI
12AQI
13AQI
14AQI
19AQI
28AQI
24AQI
27AQI
30AQI
27AQI
15AQI
19AQI
37AQI
60AQI
46AQI
59AQI
66AQI
76AQI
62AQI
51AQI
57AQI
65AQI
41AQI
30AQI
34AQI
36AQI
35AQI
37AQI
35AQI
35AQI
48AQI
52AQI
54AQI
55AQI
47AQI
43AQI
37AQI
33AQI
32AQI
38AQI
42AQI
39AQI
49AQI
36AQI
45AQI
52AQI
52AQI
36AQI
39AQI
41AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
56AQI
63AQI
48AQI
26AQI
26AQI
26AQI
43AQI
25AQI
21AQI
32AQI
35AQI
54AQI
45AQI
52AQI
47AQI
50AQI
84AQI
49AQI
39AQI
96AQI
115AQI
99AQI
80AQI
86AQI
88AQI
77AQI
66AQI
62AQI
58AQI
47AQI
63AQI
63AQI
59AQI
45AQI
16AQI
21AQI
20AQI
18AQI
25AQI
30AQI
30AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
20AQI
21AQI
27AQI
35AQI
34AQI
33AQI
29AQI
36AQI
22AQI
20AQI
19AQI
22AQI
31AQI
38AQI
39AQI
54AQI
54AQI
47AQI
41AQI
42AQI
43AQI
27AQI
21AQI
19AQI
28AQI
40AQI
40AQI
24AQI
26AQI
34AQI
28AQI
31AQI
25AQI
34AQI
42AQI
51AQI
66AQI
68AQI
68AQI
47AQI
31AQI
33AQI
21AQI
23AQI
21AQI
45AQI
44AQI
48AQI
33AQI
49AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Windfields's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .