Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
6 AM12th Oct 2025
6 PM
5 AM13th Oct 2025
54AQI
38AQI
47AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gatineau Hull Area đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
19°C12/27°C
18°C13/23°C
19°C10/26°C
19°C10/28°C
19°C11/27°C
19°C12/27°C
13°C9/19°C
12°C5/19°C
12°C2/24°C
16°C13/21°C
19°C17/25°C
18°C14/25°C
17°C15/19°C
17°C14/21°C
16°C11/23°C
19°C14/26°C
18°C10/30°C
16°C11/22°C
12°C6/20°C
11°C3/21°C
13°C4/25°C
19°C12/30°C
21°C13/33°C
20°C12/29°C
17°C14/21°C
10°C5/14°C
7°C1/14°C
6°C-1/17°C
12°C7/20°C
12°C6/21°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
35AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
90%
257
10%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gatineau Hull Area, Ottawa, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
19AQI
20AQI
22AQI
22AQI
27AQI
20AQI
20AQI
22AQI
26AQI
38AQI
30AQI
53AQI
26AQI
22AQI
38AQI
49AQI
30AQI
21AQI
24AQI
43AQI
43AQI
36AQI
36AQI
53AQI
35AQI
30AQI
25AQI
23AQI
23AQI
42AQI
23AQI
36AQI
55AQI
24AQI
22AQI
36AQI
29AQI
23AQI
23AQI
21AQI
27AQI
28AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
31AQI
42AQI
51AQI
51AQI
56AQI
31AQI
38AQI
25AQI
23AQI
22AQI
43AQI
39AQI
47AQI
25AQI
25AQI
27AQI
26AQI
23AQI
35AQI
23AQI
38AQI
60AQI
57AQI
46AQI
16AQI
22AQI
27AQI
32AQI
16AQI
20AQI
17AQI
22AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
24AQI
17AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
16AQI
29AQI
27AQI
25AQI
27AQI
29AQI
20AQI
15AQI
15AQI
32AQI
37AQI
15AQI
16AQI
16AQI
13AQI
23AQI
21AQI
15AQI
12AQI
16AQI
26AQI
13AQI
21AQI
20AQI
13AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
14AQI
16AQI
17AQI
14AQI
18AQI
26AQI
28AQI
22AQI
27AQI
28AQI
13AQI
12AQI
12AQI
18AQI
15AQI
14AQI
12AQI
15AQI
20AQI
24AQI
26AQI
20AQI
20AQI
22AQI
13AQI
15AQI
25AQI
43AQI
43AQI
53AQI
59AQI
58AQI
56AQI
36AQI
49AQI
51AQI
24AQI
23AQI
25AQI
32AQI
27AQI
24AQI
29AQI
19AQI
23AQI
23AQI
35AQI
47AQI
36AQI
24AQI
22AQI
24AQI
19AQI
27AQI
31AQI
29AQI
38AQI
24AQI
26AQI
45AQI
42AQI
26AQI
26AQI
29AQI
35AQI
45AQI
40AQI
45AQI
47AQI
55AQI
55AQI
25AQI
30AQI
28AQI
30AQI
19AQI
21AQI
25AQI
31AQI
50AQI
56AQI
58AQI
46AQI
62AQI
48AQI
22AQI
37AQI
58AQI
74AQI
36AQI
30AQI
37AQI
54AQI
60AQI
62AQI
55AQI
53AQI
46AQI
41AQI
22AQI
37AQI
24AQI
16AQI
20AQI
21AQI
21AQI
28AQI
28AQI
27AQI
20AQI
14AQI
19AQI
24AQI
17AQI
17AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
27AQI
31AQI
23AQI
19AQI
19AQI
26AQI
28AQI
32AQI
23AQI
33AQI
36AQI
25AQI
32AQI
32AQI
29AQI
17AQI
16AQI
18AQI
21AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
22AQI
33AQI
42AQI
35AQI
30AQI
39AQI
46AQI
51AQI
60AQI
59AQI
41AQI
29AQI
32AQI
46AQI
47AQI
46AQI
30AQI
30AQI
28AQI
20AQI
18AQI
33AQI
38AQI
34AQI
27AQI
44AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 666AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 920AQI
202026AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gatineau Hull Area's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (26), 2021 (32), 2022 (30), 2023 (36), 2024 (28).