Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tiverton, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Tiverton, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Tiverton, Ontario, Canada
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
30AQI
17AQI
31AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tiverton đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Tiverton, Ontario, Canada
17°C12/20°C
16°C13/19°C
16°C13/19°C
18°C15/23°C
15°C13/16°C
16°C13/20°C
16°C14/17°C
14°C13/16°C
15°C13/17°C
16°C10/21°C
15°C12/19°C
16°C13/19°C
15°C12/17°C
17°C16/18°C
17°C15/20°C
17°C12/21°C
18°C13/22°C
16°C13/20°C
17°C14/19°C
16°C13/18°C
15°C10/20°C
17°C12/23°C
18°C17/21°C
18°C17/20°C
18°C15/21°C
17°C15/18°C
17°C14/19°C
17°C13/22°C
17°C14/19°C
15°C10/22°C
--°C/°C
30AQI
28AQI
30AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tiverton, Ontario, Canada
83%
156
16%
29
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tiverton, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
23AQI
24AQI
27AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
13AQI
17AQI
35AQI
26AQI
20AQI
29AQI
27AQI
16AQI
13AQI
19AQI
38AQI
36AQI
16AQI
23AQI
13AQI
18AQI
44AQI
35AQI
17AQI
15AQI
20AQI
28AQI
13AQI
25AQI
21AQI
13AQI
16AQI
17AQI
21AQI
22AQI
15AQI
17AQI
20AQI
18AQI
24AQI
31AQI
22AQI
28AQI
30AQI
27AQI
15AQI
13AQI
13AQI
16AQI
12AQI
11AQI
11AQI
13AQI
20AQI
23AQI
22AQI
17AQI
28AQI
24AQI
15AQI
19AQI
42AQI
69AQI
64AQI
70AQI
69AQI
82AQI
73AQI
53AQI
64AQI
68AQI
44AQI
31AQI
31AQI
34AQI
38AQI
34AQI
27AQI
35AQI
44AQI
46AQI
52AQI
52AQI
44AQI
40AQI
34AQI
26AQI
29AQI
36AQI
31AQI
37AQI
46AQI
36AQI
52AQI
55AQI
42AQI
39AQI
46AQI
47AQI
51AQI
45AQI
41AQI
64AQI
71AQI
75AQI
44AQI
25AQI
25AQI
27AQI
39AQI
24AQI
23AQI
36AQI
30AQI
54AQI
44AQI
46AQI
45AQI
50AQI
95AQI
50AQI
46AQI
103AQI
130AQI
99AQI
88AQI
83AQI
75AQI
58AQI
60AQI
57AQI
46AQI
35AQI
64AQI
65AQI
62AQI
35AQI
15AQI
18AQI
16AQI
18AQI
22AQI
27AQI
21AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
17AQI
17AQI
23AQI
26AQI
26AQI
28AQI
23AQI
31AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
28AQI
31AQI
32AQI
42AQI
50AQI
45AQI
40AQI
35AQI
34AQI
23AQI
18AQI
19AQI
33AQI
41AQI
36AQI
26AQI
28AQI
33AQI
31AQI
22AQI
23AQI
22AQI
20AQI
46AQI
45AQI
46AQI
29AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Tiverton's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .