Phân tích chất lượng không khí lịch sử City Centre, Windsor, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
City Centre, Windsor, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
City Centre, Windsor, Ontario, Canada
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
69AQI
60AQI
76AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của City Centre đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 60, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
City Centre, Windsor, Ontario, Canada
18°C11/26°C
16°C12/22°C
17°C10/23°C
17°C10/24°C
19°C11/27°C
20°C14/29°C
21°C14/29°C
21°C16/29°C
20°C15/25°C
22°C15/30°C
22°C16/30°C
22°C15/30°C
22°C15/31°C
24°C15/33°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
22°C16/31°C
21°C17/28°C
20°C16/26°C
20°C18/21°C
20°C17/24°C
20°C14/29°C
21°C14/31°C
21°C15/29°C
19°C11/30°C
19°C12/29°C
18°C13/24°C
18°C10/28°C
19°C10/31°C
22°C13/32°C
--°C/°C
55AQI
46AQI
51AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
City Centre, Windsor, Ontario, Canada
71%
136
27%
51
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
City Centre, Windsor, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
51AQI
52AQI
43AQI
21AQI
17AQI
21AQI
25AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
16AQI
26AQI
34AQI
37AQI
22AQI
33AQI
30AQI
16AQI
16AQI
24AQI
42AQI
48AQI
19AQI
24AQI
17AQI
41AQI
54AQI
45AQI
26AQI
28AQI
23AQI
39AQI
22AQI
26AQI
33AQI
17AQI
19AQI
24AQI
34AQI
37AQI
19AQI
21AQI
35AQI
25AQI
28AQI
24AQI
21AQI
27AQI
33AQI
27AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
13AQI
30AQI
23AQI
26AQI
19AQI
35AQI
38AQI
31AQI
26AQI
31AQI
50AQI
73AQI
87AQI
112AQI
73AQI
105AQI
80AQI
59AQI
72AQI
79AQI
56AQI
47AQI
47AQI
45AQI
37AQI
35AQI
26AQI
36AQI
44AQI
48AQI
54AQI
56AQI
53AQI
50AQI
45AQI
30AQI
32AQI
33AQI
32AQI
44AQI
53AQI
54AQI
59AQI
57AQI
40AQI
53AQI
59AQI
54AQI
52AQI
45AQI
42AQI
64AQI
91AQI
88AQI
50AQI
31AQI
29AQI
32AQI
49AQI
29AQI
28AQI
46AQI
36AQI
51AQI
38AQI
39AQI
38AQI
50AQI
109AQI
88AQI
42AQI
69AQI
124AQI
108AQI
81AQI
77AQI
67AQI
59AQI
61AQI
60AQI
57AQI
47AQI
66AQI
79AQI
68AQI
48AQI
22AQI
28AQI
20AQI
22AQI
31AQI
38AQI
31AQI
20AQI
25AQI
33AQI
43AQI
23AQI
29AQI
43AQI
41AQI
39AQI
45AQI
38AQI
48AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
48AQI
60AQI
55AQI
65AQI
67AQI
60AQI
52AQI
54AQI
62AQI
55AQI
33AQI
31AQI
48AQI
48AQI
48AQI
44AQI
39AQI
47AQI
52AQI
37AQI
51AQI
37AQI
39AQI
65AQI
68AQI
41AQI
28AQI
25AQI
54AQI
50AQI
52AQI
46AQI
52AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 654AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
City Centre's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .