Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
123AQI
47AQI
80AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sandwich đã đạt điểm cao nhất là 123 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
18°C14/23°C
18°C11/26°C
16°C12/22°C
17°C10/23°C
17°C10/24°C
19°C11/27°C
20°C14/29°C
21°C14/29°C
21°C16/29°C
20°C15/25°C
22°C15/30°C
22°C16/30°C
22°C15/30°C
22°C15/31°C
24°C15/33°C
19°C17/23°C
20°C16/24°C
22°C16/31°C
21°C17/28°C
20°C16/26°C
20°C18/21°C
20°C17/24°C
20°C14/29°C
21°C14/31°C
21°C15/29°C
19°C11/30°C
19°C12/29°C
18°C13/24°C
18°C10/28°C
19°C10/31°C
--°C/°C
53AQI
46AQI
48AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
68%
130
28%
54
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sandwich, Windsor, Ontario, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
54AQI
57AQI
50AQI
23AQI
19AQI
24AQI
31AQI
22AQI
25AQI
23AQI
28AQI
18AQI
29AQI
36AQI
41AQI
26AQI
38AQI
34AQI
20AQI
18AQI
29AQI
48AQI
52AQI
21AQI
28AQI
19AQI
42AQI
57AQI
50AQI
28AQI
30AQI
25AQI
42AQI
27AQI
28AQI
38AQI
20AQI
22AQI
28AQI
37AQI
42AQI
23AQI
22AQI
37AQI
28AQI
34AQI
28AQI
25AQI
29AQI
40AQI
30AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
16AQI
13AQI
31AQI
28AQI
29AQI
21AQI
38AQI
42AQI
33AQI
28AQI
36AQI
50AQI
72AQI
87AQI
117AQI
79AQI
114AQI
83AQI
62AQI
76AQI
81AQI
58AQI
48AQI
47AQI
46AQI
39AQI
41AQI
28AQI
42AQI
46AQI
49AQI
55AQI
58AQI
54AQI
53AQI
50AQI
34AQI
38AQI
40AQI
42AQI
51AQI
55AQI
56AQI
62AQI
60AQI
38AQI
56AQI
60AQI
55AQI
54AQI
50AQI
46AQI
73AQI
109AQI
93AQI
45AQI
23AQI
32AQI
38AQI
54AQI
31AQI
39AQI
57AQI
41AQI
57AQI
45AQI
47AQI
46AQI
59AQI
112AQI
89AQI
46AQI
71AQI
125AQI
110AQI
83AQI
78AQI
65AQI
57AQI
63AQI
61AQI
58AQI
50AQI
69AQI
79AQI
69AQI
51AQI
23AQI
31AQI
22AQI
25AQI
39AQI
42AQI
34AQI
21AQI
28AQI
35AQI
46AQI
25AQI
30AQI
44AQI
45AQI
40AQI
46AQI
41AQI
49AQI
29AQI
31AQI
31AQI
33AQI
46AQI
60AQI
56AQI
64AQI
68AQI
59AQI
50AQI
52AQI
61AQI
53AQI
30AQI
34AQI
47AQI
48AQI
46AQI
47AQI
41AQI
46AQI
53AQI
39AQI
53AQI
39AQI
35AQI
45AQI
31AQI
28AQI
57AQI
54AQI
54AQI
47AQI
37AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 657AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sandwich's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .