Phân tích chất lượng không khí lịch sử Drummondville, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Drummondville, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Drummondville, Quebec, Canada
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
59AQI
51AQI
73AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Drummondville đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Drummondville, Quebec, Canada
20°C13/27°C
15°C11/16°C
14°C10/19°C
13°C9/18°C
15°C6/25°C
17°C8/26°C
15°C9/22°C
12°C1/21°C
16°C9/25°C
17°C12/24°C
15°C4/25°C
16°C7/25°C
18°C10/26°C
19°C11/28°C
13°C8/19°C
9°C1/17°C
11°C1/23°C
17°C9/26°C
18°C15/22°C
18°C12/24°C
17°C15/19°C
17°C12/21°C
13°C7/23°C
19°C13/27°C
17°C9/28°C
14°C9/19°C
10°C3/18°C
9°C0/20°C
13°C4/23°C
19°C12/27°C
--°C/°C
28AQI
26AQI
33AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Drummondville, Quebec, Canada
90%
173
10%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Drummondville, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
20AQI
18AQI
21AQI
21AQI
17AQI
22AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
18AQI
25AQI
32AQI
28AQI
22AQI
30AQI
24AQI
14AQI
16AQI
24AQI
38AQI
16AQI
17AQI
20AQI
12AQI
20AQI
21AQI
19AQI
12AQI
20AQI
24AQI
16AQI
17AQI
23AQI
16AQI
24AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
17AQI
16AQI
21AQI
29AQI
31AQI
29AQI
32AQI
27AQI
19AQI
11AQI
13AQI
16AQI
14AQI
14AQI
11AQI
15AQI
24AQI
25AQI
29AQI
30AQI
23AQI
25AQI
13AQI
16AQI
24AQI
41AQI
46AQI
52AQI
57AQI
56AQI
58AQI
41AQI
49AQI
55AQI
25AQI
26AQI
30AQI
37AQI
41AQI
23AQI
34AQI
20AQI
27AQI
27AQI
37AQI
51AQI
44AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
26AQI
34AQI
28AQI
37AQI
27AQI
27AQI
36AQI
43AQI
23AQI
32AQI
37AQI
33AQI
46AQI
41AQI
35AQI
35AQI
47AQI
48AQI
22AQI
32AQI
38AQI
32AQI
19AQI
23AQI
31AQI
42AQI
49AQI
58AQI
56AQI
53AQI
62AQI
46AQI
22AQI
30AQI
55AQI
59AQI
33AQI
26AQI
37AQI
51AQI
57AQI
62AQI
56AQI
55AQI
51AQI
36AQI
20AQI
33AQI
29AQI
15AQI
21AQI
19AQI
24AQI
31AQI
32AQI
27AQI
24AQI
15AQI
18AQI
22AQI
20AQI
18AQI
23AQI
32AQI
32AQI
29AQI
30AQI
25AQI
27AQI
23AQI
19AQI
19AQI
25AQI
29AQI
22AQI
26AQI
35AQI
28AQI
32AQI
31AQI
30AQI
18AQI
17AQI
24AQI
21AQI
29AQI
28AQI
18AQI
20AQI
22AQI
35AQI
37AQI
32AQI
34AQI
40AQI
49AQI
54AQI
20AQI
21AQI
20AQI
35AQI
38AQI
33AQI
27AQI
44AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Drummondville's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .