Phân tích chất lượng không khí lịch sử Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
51AQI
13AQI
49AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Saint Anicet đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
17°C10/23°C
18°C12/25°C
19°C13/25°C
20°C14/27°C
13°C9/18°C
10°C4/17°C
15°C4/25°C
20°C16/27°C
18°C16/20°C
16°C13/20°C
18°C16/19°C
17°C15/20°C
17°C10/22°C
19°C16/26°C
19°C13/26°C
16°C11/21°C
10°C5/16°C
10°C2/19°C
15°C7/23°C
20°C15/27°C
23°C16/31°C
23°C18/29°C
22°C15/28°C
12°C6/15°C
6°C1/12°C
8°C0/18°C
13°C7/21°C
13°C7/21°C
13°C9/19°C
12°C10/17°C
--°C/°C
35AQI
27AQI
31AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
88%
178
12%
24
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Saint Anicet, Godmanchester, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
20AQI
27AQI
35AQI
16AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
17AQI
25AQI
34AQI
36AQI
26AQI
27AQI
23AQI
29AQI
25AQI
27AQI
25AQI
20AQI
19AQI
20AQI
13AQI
20AQI
25AQI
26AQI
12AQI
17AQI
30AQI
17AQI
19AQI
25AQI
15AQI
23AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
23AQI
17AQI
16AQI
20AQI
33AQI
37AQI
28AQI
39AQI
35AQI
17AQI
12AQI
12AQI
19AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
23AQI
27AQI
28AQI
26AQI
29AQI
12AQI
16AQI
25AQI
45AQI
47AQI
53AQI
59AQI
59AQI
57AQI
43AQI
51AQI
56AQI
29AQI
30AQI
29AQI
39AQI
41AQI
32AQI
38AQI
21AQI
36AQI
42AQI
45AQI
50AQI
42AQI
25AQI
27AQI
30AQI
24AQI
30AQI
38AQI
34AQI
41AQI
30AQI
27AQI
46AQI
46AQI
31AQI
35AQI
41AQI
45AQI
49AQI
43AQI
37AQI
40AQI
51AQI
47AQI
21AQI
29AQI
35AQI
33AQI
17AQI
22AQI
32AQI
42AQI
53AQI
57AQI
57AQI
54AQI
63AQI
53AQI
26AQI
30AQI
60AQI
81AQI
55AQI
35AQI
44AQI
54AQI
59AQI
62AQI
55AQI
54AQI
54AQI
44AQI
24AQI
33AQI
30AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
29AQI
30AQI
30AQI
25AQI
14AQI
17AQI
21AQI
18AQI
16AQI
19AQI
26AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
28AQI
22AQI
30AQI
38AQI
32AQI
34AQI
33AQI
31AQI
20AQI
15AQI
20AQI
23AQI
34AQI
38AQI
21AQI
20AQI
21AQI
34AQI
36AQI
29AQI
29AQI
35AQI
28AQI
36AQI
56AQI
55AQI
34AQI
46AQI
21AQI
20AQI
26AQI
41AQI
20AQI
26AQI
24AQI
22AQI
22AQI
38AQI
40AQI
35AQI
27AQI
34AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Saint Anicet's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .