Phân tích chất lượng không khí lịch sử Levis, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Levis, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Levis, Quebec, Canada
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
85AQI
29AQI
70AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Levis đã đạt điểm cao nhất là 85 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Levis, Quebec, Canada
23°C17/28°C
15°C13/16°C
19°C13/26°C
21°C13/29°C
20°C16/25°C
21°C16/29°C
24°C15/32°C
23°C19/30°C
25°C21/29°C
24°C17/29°C
25°C18/32°C
21°C20/23°C
19°C13/24°C
19°C13/27°C
19°C15/23°C
16°C11/23°C
17°C9/23°C
19°C12/24°C
24°C16/32°C
23°C20/30°C
21°C11/29°C
23°C15/29°C
23°C18/30°C
23°C16/28°C
21°C17/28°C
18°C12/22°C
17°C8/22°C
17°C8/24°C
21°C14/30°C
20°C16/26°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Levis, Quebec, Canada
92%
199
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Levis, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
43AQI
42AQI
52AQI
48AQI
22AQI
28AQI
57AQI
47AQI
27AQI
25AQI
40AQI
65AQI
59AQI
48AQI
49AQI
51AQI
27AQI
26AQI
29AQI
25AQI
32AQI
23AQI
26AQI
31AQI
23AQI
22AQI
29AQI
28AQI
24AQI
28AQI
26AQI
39AQI
36AQI
24AQI
21AQI
23AQI
29AQI
19AQI
18AQI
19AQI
23AQI
25AQI
24AQI
41AQI
31AQI
44AQI
32AQI
33AQI
28AQI
24AQI
21AQI
26AQI
40AQI
45AQI
20AQI
22AQI
24AQI
26AQI
22AQI
32AQI
21AQI
25AQI
36AQI
33AQI
38AQI
23AQI
19AQI
21AQI
27AQI
18AQI
20AQI
16AQI
21AQI
21AQI
25AQI
22AQI
20AQI
17AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
27AQI
18AQI
23AQI
32AQI
29AQI
24AQI
28AQI
21AQI
17AQI
16AQI
19AQI
24AQI
17AQI
14AQI
15AQI
13AQI
15AQI
17AQI
14AQI
12AQI
19AQI
25AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
19AQI
15AQI
20AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
28AQI
35AQI
31AQI
26AQI
14AQI
12AQI
13AQI
17AQI
15AQI
15AQI
11AQI
13AQI
22AQI
26AQI
28AQI
34AQI
27AQI
26AQI
11AQI
16AQI
23AQI
41AQI
46AQI
52AQI
57AQI
47AQI
50AQI
54AQI
52AQI
51AQI
22AQI
21AQI
24AQI
30AQI
41AQI
22AQI
39AQI
21AQI
29AQI
30AQI
38AQI
39AQI
39AQI
22AQI
26AQI
19AQI
18AQI
32AQI
38AQI
32AQI
44AQI
26AQI
28AQI
33AQI
40AQI
27AQI
30AQI
32AQI
35AQI
40AQI
43AQI
33AQI
38AQI
50AQI
50AQI
23AQI
31AQI
43AQI
25AQI
19AQI
26AQI
29AQI
45AQI
51AQI
59AQI
60AQI
57AQI
61AQI
41AQI
19AQI
36AQI
82AQI
69AQI
34AQI
27AQI
25AQI
20AQI
20AQI
34AQI
38AQI
52AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Levis's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2021 (33), 2022 (32), 2023 (35), 2024 (29).