Phân tích chất lượng không khí lịch sử Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
64AQI
12AQI
52AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Croissant Alice-Guy đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
18°C10/29°C
20°C11/30°C
14°C8/21°C
10°C3/18°C
12°C3/22°C
16°C8/23°C
18°C15/22°C
18°C14/25°C
16°C15/18°C
18°C13/22°C
14°C7/23°C
19°C12/28°C
18°C10/30°C
16°C10/22°C
12°C6/20°C
11°C2/22°C
13°C3/24°C
20°C13/30°C
21°C11/33°C
21°C12/30°C
20°C15/28°C
12°C5/17°C
7°C2/16°C
7°C-1/17°C
10°C2/21°C
13°C5/22°C
12°C7/18°C
13°C8/21°C
11°C7/14°C
8°C3/17°C
--°C/°C
35AQI
31AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
90%
183
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Croissant Alice-Guy, Montreal, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
20AQI
19AQI
26AQI
29AQI
16AQI
18AQI
21AQI
18AQI
19AQI
17AQI
20AQI
19AQI
17AQI
26AQI
34AQI
39AQI
25AQI
30AQI
25AQI
15AQI
16AQI
28AQI
44AQI
15AQI
20AQI
22AQI
16AQI
20AQI
21AQI
20AQI
13AQI
21AQI
32AQI
16AQI
17AQI
26AQI
14AQI
27AQI
19AQI
23AQI
19AQI
16AQI
17AQI
22AQI
15AQI
21AQI
27AQI
35AQI
29AQI
40AQI
41AQI
19AQI
13AQI
12AQI
18AQI
17AQI
16AQI
11AQI
14AQI
21AQI
26AQI
32AQI
31AQI
24AQI
29AQI
13AQI
15AQI
25AQI
43AQI
41AQI
52AQI
57AQI
57AQI
59AQI
47AQI
50AQI
55AQI
28AQI
26AQI
32AQI
40AQI
43AQI
26AQI
42AQI
22AQI
24AQI
25AQI
37AQI
49AQI
46AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
33AQI
28AQI
34AQI
24AQI
26AQI
34AQI
37AQI
30AQI
41AQI
45AQI
49AQI
51AQI
48AQI
48AQI
50AQI
52AQI
47AQI
23AQI
32AQI
38AQI
32AQI
19AQI
23AQI
32AQI
38AQI
46AQI
55AQI
57AQI
55AQI
59AQI
48AQI
23AQI
29AQI
56AQI
70AQI
40AQI
30AQI
38AQI
48AQI
56AQI
62AQI
56AQI
55AQI
51AQI
42AQI
21AQI
36AQI
28AQI
15AQI
22AQI
21AQI
24AQI
31AQI
30AQI
28AQI
26AQI
14AQI
17AQI
23AQI
18AQI
17AQI
21AQI
34AQI
36AQI
32AQI
32AQI
28AQI
28AQI
21AQI
18AQI
23AQI
30AQI
34AQI
23AQI
34AQI
35AQI
28AQI
35AQI
32AQI
23AQI
17AQI
16AQI
26AQI
27AQI
36AQI
35AQI
20AQI
19AQI
24AQI
35AQI
26AQI
34AQI
31AQI
44AQI
47AQI
49AQI
61AQI
56AQI
50AQI
27AQI
27AQI
43AQI
50AQI
53AQI
46AQI
43AQI
31AQI
32AQI
23AQI
22AQI
22AQI
37AQI
40AQI
34AQI
28AQI
43AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Croissant Alice-Guy's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .