Phân tích chất lượng không khí lịch sử Montreal, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Montreal, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Montreal, Quebec, Canada
5 AM8th Aug 2025
8 PM
4 AM9th Aug 2025
61AQI
50AQI
59AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Montreal đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Montreal, Quebec, Canada
25°C19/30°C
26°C19/33°C
27°C21/35°C
26°C23/31°C
26°C22/34°C
27°C19/34°C
29°C21/37°C
27°C18/31°C
21°C14/28°C
22°C15/30°C
21°C17/29°C
19°C15/24°C
19°C10/24°C
21°C13/28°C
26°C17/35°C
27°C23/32°C
24°C16/33°C
25°C19/32°C
28°C20/35°C
25°C21/29°C
24°C19/30°C
20°C16/24°C
19°C12/26°C
21°C12/30°C
24°C16/33°C
23°C16/30°C
22°C14/29°C
23°C14/31°C
24°C16/33°C
26°C19/34°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Montreal, Quebec, Canada
90%
197
10%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Montreal, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
38AQI
30AQI
57AQI
33AQI
23AQI
28AQI
59AQI
45AQI
27AQI
24AQI
36AQI
45AQI
42AQI
44AQI
45AQI
36AQI
24AQI
25AQI
28AQI
24AQI
46AQI
23AQI
36AQI
55AQI
27AQI
23AQI
35AQI
33AQI
27AQI
34AQI
25AQI
28AQI
30AQI
27AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
28AQI
22AQI
27AQI
52AQI
48AQI
59AQI
54AQI
47AQI
32AQI
26AQI
23AQI
35AQI
38AQI
55AQI
20AQI
23AQI
26AQI
24AQI
30AQI
44AQI
23AQI
44AQI
83AQI
61AQI
52AQI
24AQI
30AQI
37AQI
27AQI
22AQI
25AQI
20AQI
25AQI
25AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
32AQI
18AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
18AQI
20AQI
22AQI
18AQI
26AQI
34AQI
41AQI
26AQI
34AQI
29AQI
15AQI
17AQI
28AQI
44AQI
16AQI
21AQI
23AQI
17AQI
23AQI
23AQI
25AQI
14AQI
23AQI
32AQI
18AQI
19AQI
26AQI
16AQI
30AQI
22AQI
22AQI
18AQI
16AQI
19AQI
23AQI
17AQI
23AQI
35AQI
39AQI
30AQI
42AQI
42AQI
21AQI
14AQI
14AQI
19AQI
16AQI
16AQI
14AQI
16AQI
24AQI
27AQI
34AQI
33AQI
26AQI
31AQI
15AQI
18AQI
26AQI
42AQI
43AQI
53AQI
58AQI
58AQI
59AQI
47AQI
51AQI
55AQI
29AQI
28AQI
31AQI
44AQI
44AQI
27AQI
39AQI
23AQI
25AQI
27AQI
39AQI
50AQI
46AQI
30AQI
30AQI
28AQI
30AQI
30AQI
34AQI
30AQI
37AQI
25AQI
27AQI
40AQI
42AQI
32AQI
41AQI
45AQI
48AQI
52AQI
43AQI
41AQI
41AQI
48AQI
47AQI
24AQI
33AQI
39AQI
32AQI
20AQI
24AQI
32AQI
37AQI
47AQI
55AQI
57AQI
54AQI
62AQI
48AQI
24AQI
31AQI
54AQI
75AQI
43AQI
33AQI
40AQI
49AQI
32AQI
32AQI
32AQI
24AQI
24AQI
38AQI
40AQI
44AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Montreal's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (29), 2022 (31), 2023 (33), 2024 (31).