Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
6 AM20th Oct 2025
6 PM
5 AM21st Oct 2025
39AQI
22AQI
29AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rue Ontario East đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
14°C5/24°C
18°C12/25°C
18°C16/21°C
17°C14/23°C
17°C15/19°C
17°C14/22°C
16°C10/23°C
19°C15/26°C
18°C12/27°C
15°C10/21°C
11°C6/19°C
11°C4/21°C
14°C7/23°C
20°C14/28°C
22°C14/32°C
21°C14/30°C
20°C15/29°C
12°C5/14°C
7°C2/14°C
8°C1/17°C
12°C6/21°C
13°C6/22°C
12°C7/19°C
12°C9/19°C
9°C5/13°C
7°C3/15°C
8°C2/15°C
9°C3/17°C
15°C9/24°C
17°C14/19°C
--°C/°C
38AQI
31AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
90%
187
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rue Ontario East, Montreal, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
23AQI
21AQI
26AQI
34AQI
18AQI
21AQI
22AQI
19AQI
24AQI
19AQI
21AQI
29AQI
19AQI
27AQI
36AQI
43AQI
27AQI
36AQI
31AQI
15AQI
17AQI
29AQI
49AQI
17AQI
24AQI
24AQI
17AQI
23AQI
25AQI
28AQI
16AQI
23AQI
33AQI
19AQI
19AQI
28AQI
18AQI
34AQI
23AQI
23AQI
18AQI
16AQI
20AQI
26AQI
17AQI
24AQI
39AQI
42AQI
32AQI
46AQI
46AQI
22AQI
13AQI
15AQI
21AQI
18AQI
17AQI
15AQI
19AQI
23AQI
28AQI
34AQI
36AQI
27AQI
34AQI
14AQI
18AQI
27AQI
43AQI
43AQI
53AQI
58AQI
58AQI
60AQI
48AQI
52AQI
55AQI
30AQI
31AQI
33AQI
46AQI
46AQI
29AQI
40AQI
24AQI
25AQI
26AQI
40AQI
50AQI
47AQI
31AQI
29AQI
30AQI
32AQI
31AQI
35AQI
31AQI
38AQI
26AQI
27AQI
43AQI
44AQI
33AQI
44AQI
47AQI
50AQI
53AQI
45AQI
41AQI
40AQI
46AQI
46AQI
25AQI
35AQI
40AQI
32AQI
20AQI
24AQI
34AQI
37AQI
47AQI
55AQI
57AQI
54AQI
63AQI
48AQI
24AQI
31AQI
53AQI
76AQI
44AQI
32AQI
40AQI
50AQI
59AQI
62AQI
56AQI
57AQI
53AQI
43AQI
25AQI
36AQI
28AQI
16AQI
24AQI
23AQI
23AQI
35AQI
34AQI
32AQI
28AQI
15AQI
18AQI
24AQI
19AQI
17AQI
23AQI
34AQI
35AQI
33AQI
33AQI
29AQI
31AQI
23AQI
19AQI
28AQI
31AQI
37AQI
28AQI
35AQI
38AQI
32AQI
41AQI
42AQI
34AQI
21AQI
17AQI
25AQI
25AQI
35AQI
38AQI
22AQI
22AQI
32AQI
37AQI
35AQI
39AQI
37AQI
47AQI
42AQI
49AQI
61AQI
59AQI
50AQI
34AQI
32AQI
45AQI
44AQI
51AQI
42AQI
43AQI
31AQI
32AQI
46AQI
44AQI
36AQI
23AQI
25AQI
25AQI
26AQI
38AQI
41AQI
35AQI
31AQI
42AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rue Ontario East's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .