Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
5 AM5th Aug 2025
8 PM
4 AM6th Aug 2025
34AQI
22AQI
34AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mauricie đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
15°C14/17°C
20°C14/27°C
21°C11/29°C
20°C15/26°C
21°C14/28°C
24°C16/32°C
24°C20/29°C
25°C21/29°C
23°C17/31°C
26°C18/34°C
24°C16/28°C
20°C13/27°C
19°C11/26°C
19°C15/24°C
17°C12/24°C
17°C11/23°C
18°C9/25°C
23°C15/32°C
24°C20/30°C
21°C12/29°C
21°C13/27°C
25°C19/30°C
23°C17/27°C
21°C17/26°C
18°C13/22°C
17°C8/25°C
17°C7/25°C
22°C14/30°C
20°C16/25°C
19°C10/26°C
--°C/°C
39AQI
39AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
92%
200
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mauricie, Shawinigan, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
35AQI
30AQI
51AQI
43AQI
22AQI
34AQI
64AQI
45AQI
26AQI
26AQI
42AQI
59AQI
52AQI
38AQI
45AQI
51AQI
35AQI
30AQI
32AQI
25AQI
34AQI
24AQI
27AQI
38AQI
23AQI
22AQI
26AQI
29AQI
23AQI
31AQI
26AQI
39AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
26AQI
21AQI
19AQI
20AQI
28AQI
24AQI
27AQI
43AQI
31AQI
56AQI
36AQI
36AQI
29AQI
25AQI
22AQI
37AQI
45AQI
46AQI
21AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
37AQI
23AQI
26AQI
50AQI
36AQI
36AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
19AQI
20AQI
16AQI
21AQI
28AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
22AQI
16AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
24AQI
16AQI
21AQI
30AQI
27AQI
21AQI
26AQI
21AQI
15AQI
16AQI
21AQI
32AQI
15AQI
14AQI
17AQI
12AQI
14AQI
16AQI
14AQI
12AQI
16AQI
21AQI
15AQI
15AQI
22AQI
15AQI
18AQI
15AQI
18AQI
18AQI
14AQI
14AQI
17AQI
14AQI
18AQI
19AQI
26AQI
29AQI
31AQI
29AQI
16AQI
11AQI
12AQI
15AQI
14AQI
14AQI
10AQI
14AQI
19AQI
24AQI
25AQI
27AQI
21AQI
23AQI
12AQI
15AQI
22AQI
39AQI
47AQI
53AQI
61AQI
48AQI
52AQI
48AQI
49AQI
51AQI
28AQI
23AQI
24AQI
28AQI
40AQI
26AQI
33AQI
23AQI
23AQI
23AQI
34AQI
44AQI
41AQI
27AQI
23AQI
21AQI
19AQI
27AQI
31AQI
28AQI
34AQI
26AQI
29AQI
32AQI
36AQI
29AQI
31AQI
33AQI
33AQI
41AQI
41AQI
37AQI
38AQI
47AQI
51AQI
28AQI
31AQI
40AQI
32AQI
19AQI
22AQI
26AQI
36AQI
48AQI
57AQI
57AQI
53AQI
61AQI
42AQI
20AQI
31AQI
63AQI
55AQI
35AQI
33AQI
28AQI
26AQI
19AQI
19AQI
33AQI
37AQI
41AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Mauricie's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.07% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (29), 2022 (29), 2023 (34), 2024 (27).