Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
32AQI
22AQI
39AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rue Terrill đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
13°C4/22°C
12°C0/22°C
15°C6/22°C
16°C10/21°C
14°C2/23°C
16°C3/27°C
19°C11/25°C
19°C10/28°C
13°C8/19°C
9°C1/17°C
11°C0/23°C
16°C5/27°C
17°C14/20°C
18°C13/24°C
17°C15/18°C
17°C15/20°C
15°C8/23°C
18°C13/26°C
16°C8/28°C
14°C8/19°C
8°C1/17°C
9°C0/20°C
12°C3/22°C
17°C9/25°C
19°C10/32°C
20°C12/31°C
20°C13/31°C
11°C4/13°C
5°C1/11°C
6°C-1/15°C
--°C/°C
30AQI
27AQI
34AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
87%
172
13%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rue Terrill, Sherbrooke, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
22AQI
20AQI
25AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
24AQI
30AQI
25AQI
21AQI
32AQI
25AQI
15AQI
17AQI
19AQI
22AQI
14AQI
15AQI
14AQI
12AQI
14AQI
17AQI
15AQI
12AQI
20AQI
17AQI
16AQI
22AQI
22AQI
18AQI
21AQI
18AQI
17AQI
16AQI
20AQI
16AQI
18AQI
18AQI
23AQI
28AQI
28AQI
31AQI
29AQI
25AQI
17AQI
12AQI
15AQI
17AQI
14AQI
12AQI
11AQI
16AQI
22AQI
24AQI
27AQI
29AQI
21AQI
26AQI
13AQI
18AQI
27AQI
44AQI
52AQI
54AQI
60AQI
62AQI
61AQI
44AQI
52AQI
60AQI
31AQI
28AQI
32AQI
33AQI
36AQI
21AQI
30AQI
23AQI
29AQI
29AQI
38AQI
50AQI
43AQI
28AQI
24AQI
24AQI
25AQI
29AQI
32AQI
30AQI
38AQI
32AQI
27AQI
36AQI
46AQI
24AQI
28AQI
33AQI
31AQI
42AQI
39AQI
36AQI
53AQI
58AQI
51AQI
23AQI
29AQI
35AQI
33AQI
18AQI
20AQI
30AQI
43AQI
53AQI
61AQI
55AQI
55AQI
59AQI
54AQI
25AQI
36AQI
88AQI
84AQI
42AQI
33AQI
49AQI
67AQI
65AQI
63AQI
56AQI
55AQI
52AQI
46AQI
27AQI
37AQI
41AQI
14AQI
18AQI
18AQI
20AQI
26AQI
31AQI
28AQI
23AQI
16AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
20AQI
28AQI
29AQI
26AQI
25AQI
25AQI
28AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
26AQI
24AQI
25AQI
39AQI
31AQI
30AQI
31AQI
28AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
26AQI
29AQI
18AQI
15AQI
21AQI
34AQI
38AQI
34AQI
29AQI
34AQI
36AQI
49AQI
59AQI
65AQI
46AQI
30AQI
24AQI
27AQI
22AQI
19AQI
20AQI
37AQI
39AQI
37AQI
25AQI
40AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rue Terrill's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .