Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
70AQI
36AQI
71AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rue Boucher đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
13°C10/14°C
12°C8/16°C
11°C9/14°C
11°C9/14°C
11°C6/16°C
14°C7/19°C
15°C10/20°C
12°C8/14°C
11°C-1/19°C
17°C13/22°C
14°C12/16°C
13°C3/21°C
15°C4/24°C
16°C6/24°C
14°C9/17°C
8°C6/11°C
8°C2/15°C
13°C5/22°C
16°C14/19°C
17°C14/21°C
17°C14/21°C
17°C12/22°C
14°C10/17°C
13°C5/21°C
16°C10/24°C
18°C12/26°C
12°C8/16°C
9°C3/16°C
12°C5/21°C
16°C10/24°C
--°C/°C
30AQI
24AQI
31AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
85%
162
15%
28
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rue Boucher, Temiscaming, Quebec, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
25AQI
21AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
23AQI
23AQI
26AQI
32AQI
29AQI
34AQI
20AQI
13AQI
17AQI
36AQI
28AQI
15AQI
21AQI
13AQI
14AQI
29AQI
22AQI
13AQI
13AQI
26AQI
30AQI
13AQI
24AQI
16AQI
14AQI
25AQI
16AQI
18AQI
17AQI
15AQI
18AQI
23AQI
15AQI
23AQI
31AQI
32AQI
26AQI
33AQI
32AQI
15AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
11AQI
13AQI
18AQI
20AQI
25AQI
28AQI
27AQI
26AQI
19AQI
12AQI
24AQI
37AQI
54AQI
57AQI
59AQI
68AQI
62AQI
60AQI
53AQI
57AQI
48AQI
24AQI
24AQI
26AQI
37AQI
41AQI
34AQI
37AQI
20AQI
37AQI
38AQI
45AQI
48AQI
34AQI
31AQI
26AQI
23AQI
28AQI
34AQI
30AQI
31AQI
32AQI
30AQI
36AQI
44AQI
30AQI
25AQI
35AQI
34AQI
42AQI
46AQI
45AQI
54AQI
66AQI
65AQI
32AQI
32AQI
45AQI
36AQI
25AQI
22AQI
30AQI
38AQI
40AQI
57AQI
58AQI
57AQI
50AQI
59AQI
60AQI
54AQI
73AQI
104AQI
73AQI
44AQI
53AQI
67AQI
72AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
43AQI
35AQI
48AQI
26AQI
15AQI
18AQI
19AQI
23AQI
27AQI
27AQI
21AQI
15AQI
15AQI
19AQI
21AQI
18AQI
18AQI
28AQI
35AQI
32AQI
32AQI
23AQI
21AQI
17AQI
17AQI
22AQI
26AQI
29AQI
23AQI
23AQI
35AQI
38AQI
27AQI
33AQI
41AQI
34AQI
18AQI
17AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
25AQI
21AQI
22AQI
30AQI
31AQI
25AQI
23AQI
40AQI
52AQI
19AQI
21AQI
20AQI
39AQI
41AQI
40AQI
27AQI
38AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rue Boucher's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .