Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
71AQI
32AQI
55AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buffalo Narrows đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
18°C11/22°C
19°C14/25°C
21°C15/26°C
18°C16/18°C
18°C14/23°C
16°C13/17°C
16°C14/20°C
16°C12/20°C
16°C13/19°C
19°C15/23°C
19°C15/22°C
16°C13/19°C
17°C12/21°C
14°C11/15°C
12°C7/16°C
13°C10/14°C
13°C11/15°C
13°C10/15°C
14°C9/18°C
16°C12/20°C
13°C10/14°C
10°C6/13°C
12°C7/17°C
10°C7/11°C
5°C2/9°C
3°C1/3°C
5°C1/11°C
10°C9/11°C
8°C4/11°C
9°C3/13°C
--°C/°C
52AQI
43AQI
52AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
74%
147
26%
52
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buffalo Narrows, Saskatchewan, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
16AQI
20AQI
19AQI
21AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
14AQI
13AQI
12AQI
15AQI
15AQI
17AQI
22AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
20AQI
23AQI
24AQI
13AQI
13AQI
14AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
16AQI
14AQI
17AQI
15AQI
14AQI
12AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
37AQI
40AQI
33AQI
36AQI
41AQI
32AQI
35AQI
50AQI
46AQI
59AQI
37AQI
57AQI
90AQI
78AQI
51AQI
53AQI
59AQI
60AQI
48AQI
40AQI
38AQI
32AQI
38AQI
32AQI
31AQI
35AQI
42AQI
42AQI
34AQI
30AQI
31AQI
32AQI
26AQI
20AQI
23AQI
23AQI
24AQI
29AQI
33AQI
40AQI
30AQI
28AQI
30AQI
46AQI
35AQI
40AQI
34AQI
31AQI
58AQI
69AQI
74AQI
69AQI
79AQI
83AQI
60AQI
52AQI
56AQI
57AQI
51AQI
48AQI
53AQI
58AQI
69AQI
74AQI
59AQI
54AQI
40AQI
37AQI
47AQI
39AQI
55AQI
64AQI
65AQI
66AQI
43AQI
32AQI
38AQI
25AQI
24AQI
22AQI
18AQI
22AQI
23AQI
29AQI
24AQI
25AQI
25AQI
39AQI
41AQI
47AQI
56AQI
60AQI
61AQI
58AQI
51AQI
58AQI
69AQI
81AQI
81AQI
47AQI
55AQI
65AQI
85AQI
70AQI
73AQI
65AQI
72AQI
68AQI
59AQI
45AQI
51AQI
55AQI
47AQI
43AQI
47AQI
54AQI
50AQI
38AQI
47AQI
96AQI
68AQI
42AQI
35AQI
23AQI
38AQI
49AQI
47AQI
46AQI
36AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
28AQI
41AQI
17AQI
17AQI
19AQI
44AQI
48AQI
42AQI
58AQI
37AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Buffalo Narrows's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .