Phân tích chất lượng không khí lịch sử Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Sep - 20th Sep 2025
Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
6 AM19th Sep 2025
7 PM
5 AM20th Sep 2025
36AQI
18AQI
37AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Downtown đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 19th Sep và 20th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
22°C16/27°C
15°C10/19°C
14°C6/22°C
15°C5/24°C
18°C6/29°C
22°C11/33°C
22°C11/33°C
23°C13/33°C
23°C14/33°C
24°C14/34°C
23°C12/33°C
22°C13/33°C
16°C12/22°C
13°C8/18°C
13°C11/16°C
10°C6/16°C
11°C2/21°C
15°C4/29°C
18°C8/29°C
19°C9/29°C
20°C10/32°C
23°C17/30°C
21°C16/27°C
18°C17/19°C
19°C16/24°C
18°C16/21°C
19°C14/25°C
15°C11/22°C
15°C13/19°C
15°C11/22°C
--°C/°C
51AQI
48AQI
52AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
76%
135
24%
42
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Downtown, Regina, Saskatchewan, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
22AQI
18AQI
17AQI
23AQI
27AQI
24AQI
32AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
21AQI
20AQI
17AQI
22AQI
20AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
19AQI
23AQI
27AQI
24AQI
27AQI
29AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
20AQI
26AQI
22AQI
27AQI
23AQI
27AQI
33AQI
31AQI
34AQI
27AQI
23AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
12AQI
16AQI
22AQI
17AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
31AQI
32AQI
35AQI
26AQI
30AQI
33AQI
43AQI
44AQI
43AQI
33AQI
50AQI
56AQI
53AQI
80AQI
96AQI
87AQI
51AQI
35AQI
33AQI
40AQI
40AQI
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
35AQI
43AQI
38AQI
33AQI
27AQI
24AQI
19AQI
18AQI
21AQI
28AQI
29AQI
32AQI
29AQI
39AQI
32AQI
31AQI
38AQI
33AQI
32AQI
71AQI
38AQI
29AQI
53AQI
56AQI
64AQI
63AQI
57AQI
47AQI
30AQI
76AQI
65AQI
66AQI
48AQI
40AQI
35AQI
51AQI
58AQI
82AQI
97AQI
91AQI
78AQI
78AQI
65AQI
55AQI
35AQI
35AQI
35AQI
23AQI
101AQI
61AQI
37AQI
58AQI
38AQI
35AQI
34AQI
30AQI
34AQI
36AQI
45AQI
39AQI
28AQI
33AQI
32AQI
31AQI
40AQI
53AQI
58AQI
58AQI
56AQI
50AQI
54AQI
70AQI
70AQI
56AQI
31AQI
51AQI
51AQI
61AQI
69AQI
63AQI
62AQI
65AQI
46AQI
41AQI
50AQI
45AQI
54AQI
38AQI
28AQI
22AQI
23AQI
23AQI
42AQI
47AQI
48AQI
53AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 953AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Downtown's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .