Phân tích chất lượng không khí lịch sử Whitehorse, Yukon, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Whitehorse, Yukon, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Whitehorse, Yukon, Canada
2 AM4th Aug 2025
12 AM
1 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
37AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Whitehorse đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Whitehorse, Yukon, Canada
21°C13/26°C
19°C10/27°C
7°C1/9°C
2°C0/5°C
7°C0/13°C
9°C5/12°C
6°C1/11°C
11°C2/19°C
19°C12/25°C
20°C15/25°C
14°C10/19°C
16°C13/21°C
9°C6/11°C
10°C6/13°C
12°C5/18°C
15°C8/21°C
15°C13/18°C
13°C9/17°C
10°C7/12°C
11°C4/16°C
8°C4/14°C
12°C3/19°C
17°C9/24°C
19°C15/23°C
10°C6/14°C
8°C4/12°C
12°C6/18°C
17°C10/23°C
20°C14/26°C
15°C3/23°C
--°C/°C
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Whitehorse, Yukon, Canada
78%
168
22%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Whitehorse, Yukon, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
36AQI
70AQI
82AQI
50AQI
58AQI
57AQI
60AQI
55AQI
41AQI
54AQI
48AQI
49AQI
48AQI
46AQI
73AQI
60AQI
71AQI
64AQI
46AQI
66AQI
70AQI
53AQI
49AQI
35AQI
39AQI
40AQI
52AQI
63AQI
76AQI
69AQI
63AQI
57AQI
76AQI
55AQI
58AQI
68AQI
54AQI
58AQI
57AQI
76AQI
76AQI
66AQI
44AQI
31AQI
41AQI
81AQI
99AQI
87AQI
89AQI
47AQI
39AQI
39AQI
60AQI
36AQI
49AQI
55AQI
30AQI
35AQI
42AQI
85AQI
63AQI
71AQI
60AQI
37AQI
45AQI
30AQI
25AQI
39AQI
58AQI
45AQI
44AQI
50AQI
48AQI
41AQI
55AQI
51AQI
44AQI
56AQI
49AQI
53AQI
50AQI
39AQI
41AQI
33AQI
38AQI
30AQI
35AQI
33AQI
34AQI
31AQI
33AQI
35AQI
35AQI
27AQI
24AQI
23AQI
20AQI
23AQI
32AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
23AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
20AQI
21AQI
25AQI
23AQI
27AQI
26AQI
31AQI
23AQI
27AQI
20AQI
28AQI
28AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
27AQI
26AQI
25AQI
22AQI
18AQI
19AQI
25AQI
21AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
30AQI
30AQI
54AQI
46AQI
20AQI
22AQI
21AQI
37AQI
18AQI
19AQI
17AQI
22AQI
26AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
34AQI
30AQI
30AQI
26AQI
39AQI
41AQI
43AQI
42AQI
39AQI
34AQI
23AQI
23AQI
27AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
29AQI
32AQI
38AQI
50AQI
35AQI
28AQI
25AQI
24AQI
26AQI
34AQI
33AQI
32AQI
24AQI
30AQI
33AQI
32AQI
38AQI
33AQI
28AQI
25AQI
22AQI
21AQI
22AQI
26AQI
30AQI
31AQI
29AQI
24AQI
21AQI
40AQI
28AQI
56AQI
58AQI
46AQI
24AQI
24AQI
28AQI
29AQI
30AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202420AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 42AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 782AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 98AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
202127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202033AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Whitehorse's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 30.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (33), 2021 (27), 2022 (36), 2023 (35), 2024 (20).