Phân tích chất lượng không khí lịch sử Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
72AQI
41AQI
64AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Las Encinas Temuco đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
9°C2/16°C
11°C6/17°C
12°C7/20°C
11°C8/13°C
10°C7/13°C
10°C7/12°C
8°C5/12°C
9°C5/14°C
10°C5/17°C
12°C5/21°C
12°C6/20°C
10°C6/15°C
10°C6/17°C
9°C4/13°C
8°C2/15°C
9°C3/16°C
9°C3/18°C
10°C3/20°C
10°C4/18°C
9°C5/12°C
7°C2/11°C
8°C2/13°C
11°C6/19°C
11°C6/19°C
11°C6/18°C
11°C6/18°C
7°C5/9°C
9°C3/17°C
10°C3/17°C
12°C5/19°C
--°C/°C
59AQI
45AQI
68AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
45%
129
39%
112
11%
33
5%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Las Encinas Temuco, Temuco, Araucania, Chile
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
36AQI
34AQI
22AQI
29AQI
32AQI
26AQI
24AQI
32AQI
39AQI
32AQI
31AQI
40AQI
41AQI
23AQI
22AQI
27AQI
26AQI
24AQI
28AQI
25AQI
27AQI
26AQI
29AQI
32AQI
27AQI
31AQI
31AQI
29AQI
30AQI
35AQI
23AQI
29AQI
28AQI
42AQI
36AQI
27AQI
36AQI
29AQI
34AQI
36AQI
38AQI
43AQI
37AQI
34AQI
36AQI
32AQI
33AQI
44AQI
37AQI
39AQI
37AQI
41AQI
36AQI
26AQI
37AQI
43AQI
39AQI
29AQI
23AQI
23AQI
22AQI
29AQI
28AQI
37AQI
22AQI
43AQI
29AQI
25AQI
40AQI
42AQI
38AQI
43AQI
43AQI
39AQI
43AQI
30AQI
27AQI
20AQI
22AQI
39AQI
40AQI
42AQI
63AQI
67AQI
53AQI
42AQI
45AQI
26AQI
42AQI
36AQI
52AQI
64AQI
62AQI
73AQI
54AQI
76AQI
61AQI
85AQI
35AQI
44AQI
46AQI
79AQI
53AQI
78AQI
52AQI
74AQI
82AQI
79AQI
90AQI
79AQI
41AQI
43AQI
38AQI
38AQI
72AQI
84AQI
47AQI
67AQI
85AQI
47AQI
89AQI
81AQI
89AQI
106AQI
84AQI
85AQI
63AQI
48AQI
64AQI
79AQI
101AQI
97AQI
77AQI
88AQI
81AQI
45AQI
72AQI
99AQI
131AQI
91AQI
155AQI
143AQI
112AQI
63AQI
60AQI
120AQI
118AQI
124AQI
96AQI
138AQI
173AQI
153AQI
135AQI
112AQI
90AQI
116AQI
115AQI
168AQI
171AQI
169AQI
152AQI
70AQI
79AQI
53AQI
34AQI
56AQI
115AQI
135AQI
111AQI
102AQI
93AQI
84AQI
131AQI
118AQI
108AQI
106AQI
116AQI
124AQI
151AQI
144AQI
153AQI
167AQI
161AQI
151AQI
158AQI
73AQI
58AQI
55AQI
83AQI
143AQI
83AQI
66AQI
60AQI
76AQI
62AQI
111AQI
88AQI
95AQI
94AQI
125AQI
109AQI
72AQI
115AQI
100AQI
43AQI
101AQI
77AQI
39AQI
49AQI
36AQI
42AQI
31AQI
49AQI
70AQI
84AQI
85AQI
94AQI
68AQI
112AQI
126AQI
76AQI
62AQI
42AQI
59AQI
73AQI
68AQI
69AQI
100AQI
83AQI
66AQI
49AQI
39AQI
43AQI
61AQI
44AQI
44AQI
65AQI
52AQI
55AQI
56AQI
94AQI
70AQI
54AQI
39AQI
47AQI
110AQI
88AQI
97AQI
60AQI
47AQI
26AQI
34AQI
60AQI
72AQI
40AQI
62AQI
63AQI
63AQI
75AQI
33AQI
49AQI
29AQI
21AQI
50AQI
54AQI
76AQI
57AQI
27AQI
48AQI
36AQI
41AQI
38AQI
56AQI
56AQI
73AQI
62AQI
71AQI
99AQI
65AQI
65AQI
66AQI
51AQI
55AQI
86AQI
54AQI
53AQI
30AQI
35AQI
36AQI
62AQI
92AQI
116AQI
92AQI
67AQI
53AQI
65AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 227AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
202169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
202078AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Las Encinas Temuco's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (78), 2021 (69), 2022 (61), 2023 (61), 2024 (63).