Phân tích chất lượng không khí lịch sử Curico, Maule, Chile
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Curico, Maule, Chile
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 143 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Curico, Maule, Chile
7 AM2nd Jul 2025
5 PM
6 AM3rd Jul 2025
167AQI
133AQI
162AQI
133AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Curico đã đạt điểm cao nhất là 167 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Curico, Maule, Chile
12°C9/16°C
13°C9/18°C
11°C6/18°C
12°C7/19°C
10°C6/16°C
9°C5/16°C
9°C4/17°C
12°C6/21°C
11°C7/14°C
9°C7/10°C
9°C6/13°C
8°C4/14°C
9°C6/12°C
8°C5/11°C
9°C6/13°C
7°C3/12°C
5°C2/11°C
6°C1/12°C
8°C4/12°C
8°C3/12°C
4°C0/8°C
5°C1/11°C
6°C3/10°C
5°C1/11°C
5°C3/7°C
5°C2/10°C
3°C-1/9°C
3°C-3/9°C
6°C2/13°C
7°C3/14°C
0°C0/0°C
103AQI
94AQI
130AQI
97AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Curico, Maule, Chile
45%
81
41%
74
15%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Curico, Maule, Chile
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
33AQI
43AQI
41AQI
38AQI
31AQI
30AQI
34AQI
35AQI
45AQI
42AQI
46AQI
32AQI
37AQI
31AQI
28AQI
36AQI
37AQI
36AQI
52AQI
41AQI
34AQI
29AQI
36AQI
39AQI
56AQI
34AQI
44AQI
55AQI
51AQI
41AQI
37AQI
39AQI
31AQI
42AQI
38AQI
38AQI
58AQI
65AQI
65AQI
60AQI
67AQI
58AQI
57AQI
48AQI
37AQI
36AQI
42AQI
49AQI
49AQI
37AQI
37AQI
33AQI
32AQI
28AQI
45AQI
73AQI
57AQI
28AQI
23AQI
22AQI
24AQI
32AQI
32AQI
25AQI
24AQI
28AQI
33AQI
39AQI
46AQI
32AQI
31AQI
26AQI
28AQI
41AQI
48AQI
42AQI
47AQI
46AQI
43AQI
53AQI
79AQI
55AQI
55AQI
70AQI
62AQI
59AQI
55AQI
34AQI
43AQI
43AQI
51AQI
51AQI
57AQI
44AQI
38AQI
51AQI
75AQI
76AQI
44AQI
38AQI
45AQI
55AQI
51AQI
49AQI
67AQI
50AQI
51AQI
72AQI
69AQI
85AQI
94AQI
78AQI
38AQI
40AQI
49AQI
60AQI
68AQI
86AQI
78AQI
69AQI
67AQI
99AQI
82AQI
69AQI
100AQI
104AQI
72AQI
61AQI
65AQI
87AQI
79AQI
112AQI
91AQI
105AQI
110AQI
76AQI
69AQI
68AQI
76AQI
87AQI
82AQI
139AQI
112AQI
104AQI
51AQI
56AQI
72AQI
104AQI
92AQI
86AQI
97AQI
134AQI
146AQI
130AQI
133AQI
106AQI
106AQI
121AQI
127AQI
148AQI
125AQI
64AQI
89AQI
99AQI
56AQI
49AQI
88AQI
92AQI
85AQI
116AQI
117AQI
109AQI
73AQI
93AQI
93AQI
112AQI
139AQI
120AQI
144AQI
118AQI
143AQI
39AQI
46AQI
41AQI
58AQI
85AQI
108AQI
143AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202366AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 132AQI
202174AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 230AQI
202075AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Curico's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (75), 2021 (74), 2022 (62), 2023 (66), 2024 (53).