Phân tích chất lượng không khí lịch sử Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
80AQI
56AQI
85AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Talagante đã đạt điểm cao nhất là 85 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
--°C/°C
13°C7/20°C
10°C7/15°C
10°C7/15°C
13°C6/21°C
15°C9/22°C
18°C12/25°C
16°C11/22°C
9°C7/14°C
13°C6/20°C
14°C7/21°C
14°C8/19°C
16°C9/23°C
17°C11/25°C
19°C12/26°C
15°C9/22°C
12°C9/16°C
11°C8/16°C
13°C5/21°C
16°C8/24°C
19°C11/28°C
19°C13/27°C
16°C9/22°C
14°C7/22°C
16°C8/26°C
17°C10/26°C
16°C11/25°C
16°C8/24°C
18°C11/26°C
19°C11/28°C
20°C14/29°C
63AQI
49AQI
59AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
33%
96
47%
135
18%
51
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Talagante, San Bernardo, Region Metropolitana, Chile
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
39AQI
48AQI
37AQI
39AQI
36AQI
28AQI
27AQI
32AQI
44AQI
46AQI
39AQI
32AQI
39AQI
37AQI
28AQI
32AQI
32AQI
36AQI
41AQI
46AQI
30AQI
30AQI
39AQI
50AQI
54AQI
45AQI
45AQI
54AQI
47AQI
45AQI
49AQI
45AQI
39AQI
49AQI
43AQI
43AQI
53AQI
55AQI
65AQI
45AQI
60AQI
58AQI
67AQI
54AQI
39AQI
34AQI
45AQI
51AQI
49AQI
37AQI
37AQI
44AQI
36AQI
34AQI
39AQI
47AQI
51AQI
29AQI
26AQI
26AQI
28AQI
38AQI
43AQI
30AQI
29AQI
32AQI
46AQI
43AQI
50AQI
51AQI
53AQI
42AQI
36AQI
38AQI
51AQI
55AQI
41AQI
39AQI
49AQI
44AQI
58AQI
61AQI
51AQI
65AQI
61AQI
59AQI
59AQI
31AQI
40AQI
53AQI
54AQI
49AQI
59AQI
40AQI
35AQI
42AQI
63AQI
68AQI
46AQI
44AQI
61AQI
67AQI
45AQI
42AQI
53AQI
58AQI
70AQI
71AQI
65AQI
72AQI
73AQI
63AQI
42AQI
46AQI
59AQI
64AQI
62AQI
61AQI
64AQI
77AQI
83AQI
99AQI
83AQI
75AQI
90AQI
96AQI
59AQI
68AQI
86AQI
92AQI
100AQI
110AQI
113AQI
129AQI
109AQI
95AQI
82AQI
66AQI
86AQI
75AQI
109AQI
138AQI
130AQI
118AQI
55AQI
49AQI
82AQI
113AQI
96AQI
100AQI
128AQI
133AQI
147AQI
136AQI
150AQI
120AQI
140AQI
148AQI
156AQI
150AQI
143AQI
86AQI
107AQI
124AQI
89AQI
48AQI
108AQI
117AQI
127AQI
142AQI
119AQI
107AQI
78AQI
115AQI
107AQI
121AQI
136AQI
131AQI
154AQI
144AQI
160AQI
150AQI
157AQI
157AQI
140AQI
94AQI
98AQI
106AQI
97AQI
120AQI
152AQI
161AQI
162AQI
112AQI
113AQI
92AQI
93AQI
106AQI
125AQI
145AQI
135AQI
127AQI
129AQI
116AQI
97AQI
128AQI
139AQI
132AQI
122AQI
99AQI
61AQI
35AQI
41AQI
82AQI
93AQI
83AQI
82AQI
81AQI
99AQI
93AQI
117AQI
98AQI
80AQI
82AQI
84AQI
56AQI
70AQI
79AQI
70AQI
64AQI
56AQI
42AQI
31AQI
61AQI
62AQI
57AQI
63AQI
70AQI
69AQI
62AQI
62AQI
73AQI
68AQI
54AQI
53AQI
70AQI
77AQI
73AQI
60AQI
61AQI
58AQI
44AQI
50AQI
68AQI
50AQI
52AQI
58AQI
59AQI
57AQI
62AQI
59AQI
46AQI
27AQI
41AQI
57AQI
63AQI
54AQI
37AQI
66AQI
53AQI
30AQI
45AQI
63AQI
65AQI
62AQI
43AQI
40AQI
57AQI
58AQI
61AQI
64AQI
62AQI
50AQI
56AQI
52AQI
59AQI
56AQI
60AQI
59AQI
39AQI
46AQI
44AQI
56AQI
92AQI
124AQI
123AQI
71AQI
55AQI
57AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
202370AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202168AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Talagante's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (68), 2023 (70), 2024 (62).