Phân tích chất lượng không khí lịch sử Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
6 AM7th Oct 2025
7 PM
5 AM8th Oct 2025
AQI
AQI
54AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Environment Protection Office đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
18°C12/24°C
18°C13/24°C
18°C12/26°C
20°C14/26°C
19°C14/26°C
19°C12/26°C
17°C11/25°C
18°C14/23°C
17°C13/22°C
11°C10/13°C
10°C8/13°C
14°C9/22°C
11°C9/13°C
11°C8/15°C
15°C10/20°C
14°C10/19°C
14°C8/23°C
15°C11/21°C
16°C11/20°C
13°C10/14°C
11°C8/16°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
10°C8/13°C
13°C8/19°C
15°C11/21°C
13°C10/16°C
8°C7/9°C
11°C8/16°C
10°C8/11°C
--°C/°C
65AQI
62AQI
67AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
2%
5
69%
193
29%
80
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 2%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 2% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Environment Protection Office, Linxia Chengguanzhen, Gansu, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
127AQI
123AQI
112AQI
123AQI
118AQI
96AQI
100AQI
97AQI
90AQI
92AQI
99AQI
107AQI
88AQI
112AQI
121AQI
116AQI
98AQI
125AQI
110AQI
134AQI
129AQI
157AQI
127AQI
101AQI
95AQI
101AQI
131AQI
135AQI
128AQI
123AQI
121AQI
91AQI
93AQI
87AQI
75AQI
74AQI
74AQI
84AQI
94AQI
96AQI
93AQI
103AQI
109AQI
70AQI
76AQI
75AQI
74AQI
72AQI
78AQI
76AQI
84AQI
74AQI
66AQI
71AQI
68AQI
66AQI
68AQI
74AQI
80AQI
61AQI
73AQI
73AQI
64AQI
70AQI
77AQI
78AQI
78AQI
75AQI
106AQI
91AQI
91AQI
91AQI
93AQI
89AQI
77AQI
80AQI
83AQI
87AQI
90AQI
94AQI
82AQI
103AQI
136AQI
152AQI
106AQI
136AQI
105AQI
131AQI
127AQI
144AQI
140AQI
149AQI
148AQI
120AQI
130AQI
119AQI
135AQI
129AQI
118AQI
120AQI
150AQI
119AQI
112AQI
98AQI
123AQI
119AQI
138AQI
143AQI
146AQI
136AQI
138AQI
108AQI
117AQI
109AQI
107AQI
108AQI
95AQI
92AQI
122AQI
103AQI
120AQI
120AQI
104AQI
128AQI
135AQI
132AQI
112AQI
106AQI
94AQI
89AQI
88AQI
89AQI
90AQI
96AQI
96AQI
137AQI
101AQI
108AQI
102AQI
117AQI
105AQI
87AQI
94AQI
77AQI
80AQI
75AQI
84AQI
90AQI
105AQI
104AQI
94AQI
93AQI
93AQI
93AQI
80AQI
87AQI
95AQI
97AQI
93AQI
88AQI
102AQI
101AQI
111AQI
101AQI
100AQI
98AQI
92AQI
84AQI
77AQI
74AQI
77AQI
73AQI
72AQI
68AQI
71AQI
69AQI
64AQI
64AQI
69AQI
63AQI
61AQI
63AQI
59AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
59AQI
58AQI
58AQI
61AQI
64AQI
73AQI
71AQI
68AQI
69AQI
67AQI
71AQI
67AQI
60AQI
60AQI
62AQI
68AQI
58AQI
56AQI
59AQI
60AQI
61AQI
64AQI
63AQI
69AQI
64AQI
62AQI
63AQI
58AQI
59AQI
60AQI
61AQI
54AQI
55AQI
61AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
55AQI
55AQI
60AQI
54AQI
51AQI
50AQI
53AQI
57AQI
57AQI
48AQI
47AQI
47AQI
51AQI
54AQI
54AQI
62AQI
63AQI
75AQI
60AQI
66AQI
64AQI
64AQI
61AQI
65AQI
58AQI
56AQI
68AQI
70AQI
82AQI
66AQI
56AQI
53AQI
57AQI
55AQI
59AQI
65AQI
57AQI
60AQI
68AQI
65AQI
71AQI
69AQI
71AQI
75AQI
46AQI
70AQI
79AQI
76AQI
74AQI
75AQI
56AQI
113AQI
82AQI
93AQI
124AQI
102AQI
85AQI
62AQI
56AQI
64AQI
68AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
202472AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
202379AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
2021194AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
202074AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Environment Protection Office's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.08% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (74), 2021 (194), 2023 (79), 2024 (72).