Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Nov - 29th Nov 2025
Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
6 AM28th Nov 2025
5 PM
5 AM29th Nov 2025
AQI
AQI
104AQI
71AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shenzhen đã đạt điểm cao nhất là 104 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 71, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Nov và 29th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
25°C23/28°C
26°C23/30°C
24°C21/27°C
24°C22/27°C
22°C20/24°C
18°C18/19°C
22°C18/26°C
24°C21/27°C
25°C24/27°C
25°C23/29°C
26°C24/29°C
24°C22/28°C
23°C21/26°C
21°C18/26°C
20°C18/24°C
21°C18/26°C
22°C20/26°C
23°C21/27°C
24°C21/29°C
18°C13/19°C
16°C13/20°C
16°C14/17°C
18°C15/23°C
19°C16/23°C
21°C17/25°C
23°C18/27°C
21°C18/25°C
19°C15/23°C
19°C16/23°C
--°C/°C
--°C/°C
64AQI
64AQI
70AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
58%
107
39%
72
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shenzhen, Guang Dong Sheng, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
45AQI
57AQI
58AQI
54AQI
53AQI
53AQI
56AQI
55AQI
51AQI
43AQI
47AQI
42AQI
38AQI
38AQI
38AQI
43AQI
45AQI
45AQI
42AQI
38AQI
36AQI
34AQI
31AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
38AQI
45AQI
46AQI
46AQI
55AQI
40AQI
49AQI
45AQI
45AQI
47AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
58AQI
56AQI
59AQI
39AQI
41AQI
43AQI
41AQI
53AQI
62AQI
64AQI
62AQI
61AQI
61AQI
63AQI
56AQI
55AQI
53AQI
54AQI
55AQI
50AQI
46AQI
53AQI
59AQI
55AQI
44AQI
44AQI
49AQI
53AQI
46AQI
38AQI
44AQI
41AQI
36AQI
39AQI
40AQI
40AQI
43AQI
47AQI
45AQI
42AQI
45AQI
49AQI
53AQI
49AQI
48AQI
46AQI
47AQI
45AQI
45AQI
41AQI
42AQI
48AQI
46AQI
37AQI
40AQI
40AQI
41AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
40AQI
48AQI
47AQI
44AQI
45AQI
38AQI
47AQI
51AQI
37AQI
36AQI
38AQI
33AQI
37AQI
29AQI
44AQI
51AQI
40AQI
43AQI
59AQI
38AQI
41AQI
59AQI
65AQI
70AQI
67AQI
58AQI
49AQI
38AQI
41AQI
46AQI
64AQI
75AQI
77AQI
71AQI
58AQI
43AQI
27AQI
46AQI
69AQI
78AQI
79AQI
103AQI
112AQI
84AQI
68AQI
72AQI
71AQI
81AQI
80AQI
61AQI
37AQI
56AQI
56AQI
62AQI
67AQI
40AQI
42AQI
57AQI
45AQI
58AQI
76AQI
77AQI
75AQI
76AQI
45AQI
56AQI
71AQI
78AQI
107AQI
101AQI
84AQI
85AQI
80AQI
47AQI
40AQI
50AQI
47AQI
42AQI
61AQI
68AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Shenzhen's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .