Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guangzhou, Guangdong Province, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Guangzhou, Guangdong Province, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Sep - 17th Sep 2025
Guangzhou, Guangdong Province, China
6 AM16th Sep 2025
6 PM
5 AM17th Sep 2025
52AQI
38AQI
61AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guangzhou đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 16th Sep và 17th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Guangzhou, Guangdong Province, China
27°C26/28°C
28°C26/30°C
30°C27/34°C
30°C28/35°C
31°C28/35°C
32°C29/37°C
31°C28/34°C
31°C28/36°C
32°C28/36°C
32°C29/35°C
30°C27/34°C
32°C28/36°C
32°C28/35°C
31°C28/36°C
32°C29/36°C
32°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
31°C28/35°C
26°C25/27°C
28°C26/32°C
29°C26/33°C
30°C26/34°C
31°C27/36°C
31°C28/36°C
31°C28/36°C
31°C28/36°C
31°C28/35°C
--°C/°C
55AQI
52AQI
54AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guangzhou, Guangdong Province, China
24%
42
72%
125
3%
6
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 260 ngày trong năm 2025 (Còn lại 105 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 24%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 24% trong 260 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guangzhou, Guangdong Province, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
82AQI
52AQI
45AQI
45AQI
64AQI
77AQI
94AQI
85AQI
76AQI
106AQI
116AQI
116AQI
99AQI
88AQI
76AQI
73AQI
259AQI
143AQI
134AQI
132AQI
97AQI
87AQI
78AQI
74AQI
68AQI
71AQI
73AQI
60AQI
53AQI
78AQI
66AQI
64AQI
76AQI
81AQI
77AQI
83AQI
82AQI
69AQI
65AQI
62AQI
59AQI
60AQI
52AQI
61AQI
61AQI
75AQI
75AQI
65AQI
54AQI
50AQI
58AQI
55AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
60AQI
56AQI
78AQI
84AQI
89AQI
81AQI
36AQI
57AQI
60AQI
64AQI
60AQI
52AQI
63AQI
62AQI
66AQI
60AQI
55AQI
59AQI
61AQI
49AQI
49AQI
46AQI
45AQI
47AQI
45AQI
41AQI
44AQI
40AQI
39AQI
36AQI
32AQI
35AQI
37AQI
41AQI
36AQI
35AQI
35AQI
38AQI
35AQI
35AQI
38AQI
48AQI
56AQI
61AQI
60AQI
67AQI
57AQI
61AQI
57AQI
49AQI
56AQI
55AQI
58AQI
59AQI
60AQI
64AQI
70AQI
58AQI
47AQI
48AQI
47AQI
50AQI
54AQI
55AQI
58AQI
66AQI
69AQI
64AQI
64AQI
62AQI
61AQI
57AQI
57AQI
60AQI
54AQI
51AQI
55AQI
63AQI
66AQI
60AQI
58AQI
60AQI
62AQI
57AQI
46AQI
53AQI
51AQI
43AQI
47AQI
47AQI
48AQI
53AQI
58AQI
51AQI
50AQI
55AQI
59AQI
61AQI
58AQI
55AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
62AQI
56AQI
44AQI
47AQI
49AQI
55AQI
51AQI
50AQI
52AQI
53AQI
51AQI
59AQI
92AQI
64AQI
47AQI
57AQI
55AQI
54AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 492AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Guangzhou's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .