Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 116 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
133AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jiang Men Shi đã đạt điểm cao nhất là 133 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
28°C24/32°C
23°C21/28°C
19°C18/20°C
16°C16/16°C
18°C16/20°C
21°C18/25°C
24°C19/29°C
25°C22/29°C
23°C20/27°C
24°C21/28°C
24°C22/27°C
26°C23/29°C
26°C24/30°C
24°C21/28°C
23°C21/26°C
20°C17/21°C
16°C16/17°C
22°C18/27°C
25°C21/30°C
25°C24/25°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
24°C20/27°C
22°C20/25°C
22°C18/26°C
21°C18/23°C
21°C18/25°C
23°C18/28°C
25°C20/29°C
--°C/°C
--°C/°C
79AQI
79AQI
85AQI
82AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
38%
65
59%
101
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jiang Men Shi, Guangdong Province, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
61AQI
64AQI
62AQI
62AQI
56AQI
64AQI
57AQI
60AQI
52AQI
50AQI
53AQI
60AQI
44AQI
48AQI
43AQI
41AQI
40AQI
42AQI
36AQI
37AQI
36AQI
35AQI
33AQI
29AQI
28AQI
34AQI
37AQI
30AQI
31AQI
31AQI
34AQI
31AQI
31AQI
40AQI
52AQI
54AQI
61AQI
56AQI
66AQI
55AQI
58AQI
60AQI
54AQI
57AQI
54AQI
56AQI
58AQI
57AQI
59AQI
65AQI
61AQI
52AQI
50AQI
43AQI
49AQI
54AQI
55AQI
54AQI
59AQI
64AQI
61AQI
61AQI
59AQI
57AQI
54AQI
57AQI
60AQI
54AQI
47AQI
53AQI
61AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
42AQI
50AQI
45AQI
39AQI
44AQI
45AQI
45AQI
46AQI
53AQI
46AQI
43AQI
50AQI
54AQI
58AQI
55AQI
51AQI
48AQI
50AQI
47AQI
46AQI
48AQI
43AQI
49AQI
49AQI
38AQI
41AQI
39AQI
44AQI
43AQI
41AQI
43AQI
44AQI
48AQI
53AQI
56AQI
55AQI
52AQI
45AQI
55AQI
53AQI
42AQI
46AQI
61AQI
56AQI
55AQI
57AQI
61AQI
66AQI
53AQI
56AQI
66AQI
45AQI
44AQI
71AQI
76AQI
87AQI
84AQI
76AQI
65AQI
61AQI
61AQI
78AQI
94AQI
90AQI
110AQI
94AQI
56AQI
54AQI
37AQI
58AQI
78AQI
92AQI
97AQI
112AQI
108AQI
123AQI
126AQI
85AQI
73AQI
86AQI
73AQI
61AQI
57AQI
76AQI
91AQI
88AQI
82AQI
41AQI
45AQI
48AQI
58AQI
77AQI
94AQI
116AQI
55AQI
43AQI
55AQI
51AQI
49AQI
78AQI
73AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1078AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Jiang Men Shi's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .