Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 83 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
6 AM16th Nov 2025
5 PM
5 AM17th Nov 2025
84AQI
69AQI
101AQI
83AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guangming đã đạt điểm cao nhất là 101 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 69, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
29°C27/32°C
29°C27/32°C
25°C23/28°C
21°C19/22°C
19°C18/19°C
20°C18/24°C
22°C20/24°C
23°C21/25°C
26°C24/29°C
24°C23/27°C
21°C20/23°C
24°C23/26°C
25°C24/27°C
27°C25/29°C
25°C23/27°C
25°C24/27°C
23°C21/24°C
19°C18/19°C
23°C20/25°C
25°C23/27°C
25°C25/27°C
26°C24/28°C
26°C25/28°C
25°C22/28°C
23°C21/26°C
22°C20/25°C
21°C19/24°C
22°C20/25°C
23°C22/26°C
24°C22/26°C
--°C/°C
67AQI
63AQI
68AQI
63AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
52%
90
47%
80
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guangming, Shenzhen, Guangdong Province, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
46AQI
54AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
56AQI
57AQI
51AQI
43AQI
49AQI
46AQI
39AQI
40AQI
40AQI
44AQI
45AQI
38AQI
36AQI
38AQI
36AQI
34AQI
32AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
26AQI
27AQI
28AQI
30AQI
28AQI
28AQI
30AQI
41AQI
46AQI
50AQI
51AQI
59AQI
50AQI
55AQI
49AQI
46AQI
51AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
58AQI
56AQI
59AQI
47AQI
48AQI
48AQI
48AQI
53AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
61AQI
61AQI
55AQI
57AQI
55AQI
54AQI
55AQI
51AQI
48AQI
53AQI
60AQI
56AQI
51AQI
50AQI
53AQI
55AQI
49AQI
41AQI
49AQI
44AQI
39AQI
42AQI
43AQI
41AQI
46AQI
51AQI
45AQI
44AQI
49AQI
51AQI
56AQI
52AQI
52AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
47AQI
46AQI
52AQI
49AQI
39AQI
42AQI
40AQI
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
43AQI
43AQI
51AQI
51AQI
47AQI
49AQI
44AQI
51AQI
52AQI
40AQI
38AQI
36AQI
34AQI
38AQI
35AQI
53AQI
59AQI
42AQI
48AQI
61AQI
45AQI
50AQI
93AQI
74AQI
69AQI
71AQI
66AQI
50AQI
47AQI
49AQI
58AQI
73AQI
85AQI
88AQI
72AQI
55AQI
40AQI
30AQI
43AQI
72AQI
77AQI
79AQI
101AQI
111AQI
100AQI
75AQI
67AQI
72AQI
83AQI
75AQI
59AQI
45AQI
65AQI
68AQI
66AQI
68AQI
37AQI
38AQI
58AQI
44AQI
62AQI
71AQI
83AQI
45AQI
40AQI
52AQI
50AQI
44AQI
66AQI
62AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1066AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Guangming's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .