Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shenzhen, Guangdong Province, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Shenzhen, Guangdong Province, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Shenzhen, Guangdong Province, China
6 AM11th Nov 2025
5 PM
5 AM12th Nov 2025
AQI
AQI
75AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shenzhen đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Shenzhen, Guangdong Province, China
27°C25/31°C
27°C24/32°C
28°C24/32°C
27°C25/32°C
28°C24/32°C
28°C25/34°C
27°C23/32°C
23°C19/26°C
18°C15/20°C
16°C14/17°C
18°C14/22°C
19°C16/21°C
21°C17/25°C
24°C19/29°C
22°C19/28°C
19°C17/22°C
22°C20/26°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
23°C19/27°C
23°C21/26°C
21°C17/25°C
17°C16/18°C
21°C17/27°C
23°C19/28°C
24°C22/27°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
22°C19/28°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
59AQI
67AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shenzhen, Guangdong Province, China
62%
103
37%
62
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shenzhen, Guangdong Province, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
46AQI
56AQI
58AQI
54AQI
50AQI
53AQI
56AQI
55AQI
51AQI
43AQI
48AQI
44AQI
36AQI
37AQI
37AQI
44AQI
44AQI
42AQI
39AQI
36AQI
34AQI
33AQI
30AQI
26AQI
26AQI
29AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
31AQI
40AQI
46AQI
47AQI
47AQI
57AQI
41AQI
51AQI
45AQI
45AQI
47AQI
53AQI
53AQI
52AQI
53AQI
58AQI
56AQI
59AQI
38AQI
41AQI
44AQI
42AQI
53AQI
61AQI
62AQI
62AQI
60AQI
61AQI
63AQI
56AQI
56AQI
54AQI
55AQI
55AQI
51AQI
47AQI
53AQI
60AQI
55AQI
45AQI
45AQI
51AQI
54AQI
46AQI
39AQI
45AQI
42AQI
37AQI
40AQI
41AQI
41AQI
44AQI
48AQI
45AQI
43AQI
47AQI
50AQI
54AQI
50AQI
49AQI
47AQI
48AQI
47AQI
46AQI
41AQI
43AQI
48AQI
46AQI
38AQI
40AQI
40AQI
41AQI
41AQI
41AQI
42AQI
41AQI
40AQI
49AQI
49AQI
43AQI
44AQI
38AQI
48AQI
51AQI
36AQI
35AQI
37AQI
33AQI
35AQI
31AQI
44AQI
49AQI
40AQI
41AQI
56AQI
42AQI
43AQI
65AQI
66AQI
69AQI
68AQI
59AQI
48AQI
39AQI
41AQI
50AQI
65AQI
75AQI
80AQI
75AQI
58AQI
44AQI
28AQI
46AQI
70AQI
76AQI
77AQI
100AQI
107AQI
86AQI
68AQI
70AQI
71AQI
81AQI
78AQI
59AQI
37AQI
56AQI
57AQI
61AQI
66AQI
39AQI
47AQI
39AQI
50AQI
48AQI
42AQI
61AQI
61AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Shenzhen's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .