Phân tích chất lượng không khí lịch sử Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
6 AM21st Sep 2025
6 PM
5 AM22nd Sep 2025
40AQI
18AQI
45AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Longgang đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
29°C27/33°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
29°C26/32°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
29°C27/33°C
29°C27/31°C
28°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C27/32°C
30°C27/33°C
28°C25/30°C
26°C25/27°C
27°C26/28°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/32°C
29°C26/32°C
28°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C27/32°C
29°C26/33°C
28°C25/32°C
26°C25/29°C
25°C24/25°C
27°C24/30°C
--°C/°C
46AQI
43AQI
47AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
72%
83
28%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Longgang, Shenzhen, Guangdong Province, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
47AQI
58AQI
58AQI
52AQI
50AQI
54AQI
56AQI
55AQI
49AQI
46AQI
48AQI
44AQI
37AQI
37AQI
39AQI
45AQI
45AQI
45AQI
41AQI
38AQI
34AQI
34AQI
28AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
32AQI
40AQI
47AQI
45AQI
47AQI
56AQI
41AQI
51AQI
44AQI
48AQI
46AQI
53AQI
54AQI
52AQI
54AQI
59AQI
55AQI
60AQI
36AQI
39AQI
40AQI
38AQI
50AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
55AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
50AQI
45AQI
52AQI
58AQI
54AQI
40AQI
42AQI
52AQI
55AQI
47AQI
40AQI
46AQI
45AQI
37AQI
39AQI
40AQI
41AQI
42AQI
48AQI
46AQI
43AQI
47AQI
50AQI
53AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
49AQI
48AQI
39AQI
44AQI
50AQI
49AQI
40AQI
41AQI
42AQI
42AQI
41AQI
44AQI
44AQI
42AQI
40AQI
49AQI
50AQI
42AQI
42AQI
50AQI
39AQI
50AQI
48AQI
44AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Longgang's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .