Phân tích chất lượng không khí lịch sử Changsha, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Changsha, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Changsha, Guangdong, China
5 AM5th Aug 2025
7 PM
4 AM6th Aug 2025
68AQI
50AQI
61AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Changsha đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Changsha, Guangdong, China
30°C26/35°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
29°C26/33°C
27°C25/28°C
28°C25/31°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C26/34°C
30°C26/35°C
31°C27/36°C
31°C26/35°C
30°C26/36°C
27°C26/28°C
27°C26/29°C
28°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C25/33°C
29°C25/35°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
29°C27/33°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
29°C26/34°C
28°C26/33°C
28°C26/32°C
27°C25/30°C
26°C25/27°C
--°C/°C
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Changsha, Guangdong, China
18%
38
66%
142
16%
34
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Changsha, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
142AQI
139AQI
121AQI
127AQI
141AQI
147AQI
148AQI
156AQI
148AQI
101AQI
97AQI
88AQI
102AQI
125AQI
94AQI
114AQI
89AQI
114AQI
104AQI
110AQI
114AQI
119AQI
107AQI
86AQI
74AQI
52AQI
65AQI
80AQI
101AQI
94AQI
72AQI
68AQI
66AQI
37AQI
67AQI
76AQI
87AQI
54AQI
70AQI
61AQI
81AQI
99AQI
89AQI
93AQI
100AQI
88AQI
113AQI
101AQI
110AQI
94AQI
87AQI
81AQI
89AQI
59AQI
80AQI
113AQI
112AQI
116AQI
81AQI
77AQI
63AQI
64AQI
62AQI
47AQI
36AQI
54AQI
66AQI
92AQI
86AQI
72AQI
72AQI
65AQI
61AQI
52AQI
46AQI
79AQI
69AQI
78AQI
86AQI
109AQI
97AQI
107AQI
103AQI
103AQI
82AQI
72AQI
75AQI
51AQI
44AQI
39AQI
66AQI
74AQI
89AQI
80AQI
96AQI
113AQI
105AQI
97AQI
82AQI
78AQI
67AQI
73AQI
175AQI
134AQI
129AQI
121AQI
100AQI
87AQI
74AQI
67AQI
62AQI
65AQI
62AQI
53AQI
50AQI
71AQI
59AQI
67AQI
67AQI
76AQI
68AQI
78AQI
67AQI
64AQI
58AQI
59AQI
53AQI
53AQI
44AQI
62AQI
58AQI
69AQI
70AQI
65AQI
59AQI
44AQI
51AQI
50AQI
53AQI
49AQI
56AQI
53AQI
52AQI
51AQI
71AQI
80AQI
91AQI
78AQI
69AQI
60AQI
63AQI
62AQI
59AQI
55AQI
65AQI
58AQI
60AQI
56AQI
49AQI
53AQI
53AQI
49AQI
43AQI
34AQI
34AQI
39AQI
40AQI
40AQI
39AQI
37AQI
36AQI
34AQI
33AQI
33AQI
37AQI
38AQI
32AQI
31AQI
31AQI
33AQI
32AQI
33AQI
37AQI
38AQI
51AQI
55AQI
57AQI
62AQI
55AQI
59AQI
58AQI
54AQI
56AQI
53AQI
56AQI
57AQI
56AQI
60AQI
64AQI
62AQI
50AQI
52AQI
44AQI
46AQI
53AQI
54AQI
54AQI
59AQI
62AQI
60AQI
62AQI
59AQI
57AQI
54AQI
57AQI
59AQI
109AQI
85AQI
71AQI
85AQI
61AQI
43AQI
54AQI
57AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
202273AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1080AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Changsha's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (73), 2023 (72), 2024 (71).