Phân tích chất lượng không khí lịch sử Songgang, Dongguan, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Songgang, Dongguan, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Songgang, Dongguan, Guangdong, China
5 AM7th Aug 2025
7 PM
4 AM8th Aug 2025
64AQI
52AQI
55AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Songgang đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Songgang, Dongguan, Guangdong, China
31°C29/34°C
29°C27/32°C
27°C26/27°C
29°C27/31°C
30°C28/32°C
31°C28/34°C
31°C29/34°C
31°C29/34°C
32°C29/35°C
32°C28/34°C
30°C27/35°C
28°C27/28°C
28°C27/29°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
30°C27/34°C
31°C28/36°C
32°C29/35°C
31°C29/34°C
31°C29/35°C
31°C29/33°C
32°C29/35°C
32°C29/35°C
31°C29/33°C
30°C28/33°C
28°C27/29°C
27°C26/28°C
26°C26/27°C
27°C26/29°C
29°C27/30°C
--°C/°C
56AQI
49AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Songgang, Dongguan, Guangdong, China
28%
61
65%
141
7%
15
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 28%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 28% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Songgang, Dongguan, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
122AQI
117AQI
100AQI
110AQI
115AQI
131AQI
126AQI
134AQI
109AQI
85AQI
78AQI
70AQI
93AQI
93AQI
84AQI
97AQI
89AQI
100AQI
104AQI
114AQI
98AQI
95AQI
90AQI
65AQI
61AQI
40AQI
57AQI
66AQI
98AQI
67AQI
63AQI
61AQI
52AQI
32AQI
53AQI
70AQI
75AQI
48AQI
64AQI
56AQI
78AQI
68AQI
69AQI
78AQI
77AQI
78AQI
104AQI
91AQI
105AQI
72AQI
77AQI
75AQI
78AQI
43AQI
68AQI
82AQI
87AQI
80AQI
71AQI
68AQI
58AQI
53AQI
53AQI
46AQI
36AQI
49AQI
62AQI
79AQI
72AQI
73AQI
68AQI
62AQI
58AQI
52AQI
36AQI
76AQI
63AQI
79AQI
81AQI
89AQI
90AQI
87AQI
85AQI
81AQI
64AQI
65AQI
66AQI
35AQI
34AQI
42AQI
59AQI
64AQI
80AQI
67AQI
61AQI
93AQI
91AQI
92AQI
70AQI
70AQI
60AQI
60AQI
156AQI
145AQI
133AQI
113AQI
90AQI
83AQI
69AQI
65AQI
61AQI
62AQI
61AQI
52AQI
56AQI
50AQI
60AQI
63AQI
65AQI
72AQI
71AQI
78AQI
71AQI
63AQI
59AQI
56AQI
48AQI
59AQI
50AQI
60AQI
57AQI
71AQI
67AQI
61AQI
54AQI
43AQI
43AQI
42AQI
49AQI
40AQI
48AQI
44AQI
50AQI
52AQI
75AQI
75AQI
81AQI
64AQI
60AQI
50AQI
56AQI
58AQI
55AQI
54AQI
53AQI
57AQI
58AQI
51AQI
40AQI
48AQI
47AQI
32AQI
37AQI
35AQI
45AQI
46AQI
45AQI
35AQI
36AQI
33AQI
30AQI
28AQI
27AQI
26AQI
29AQI
32AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
27AQI
28AQI
31AQI
46AQI
50AQI
55AQI
48AQI
59AQI
44AQI
49AQI
45AQI
41AQI
48AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
59AQI
60AQI
57AQI
42AQI
42AQI
46AQI
45AQI
54AQI
58AQI
58AQI
61AQI
59AQI
61AQI
61AQI
55AQI
56AQI
51AQI
55AQI
59AQI
53AQI
48AQI
93AQI
71AQI
63AQI
77AQI
58AQI
39AQI
51AQI
54AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1297AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202365AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 384AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
202275AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1082AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Songgang's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (75), 2023 (65), 2024 (60).