Phân tích chất lượng không khí lịch sử Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Sep - 18th Sep 2025
Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
6 AM17th Sep 2025
6 PM
5 AM18th Sep 2025
70AQI
49AQI
56AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Huicai Technical School đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Sep và 18th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
28°C26/30°C
30°C27/34°C
30°C28/35°C
31°C28/35°C
32°C29/37°C
31°C28/35°C
31°C28/36°C
32°C28/36°C
31°C28/35°C
30°C27/34°C
32°C28/37°C
32°C28/35°C
31°C28/35°C
32°C28/36°C
32°C29/37°C
32°C28/37°C
32°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
31°C29/35°C
26°C25/27°C
28°C26/31°C
29°C26/33°C
30°C27/34°C
30°C27/35°C
31°C27/36°C
31°C27/36°C
31°C28/36°C
31°C28/34°C
31°C28/36°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
56AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
20%
51
65%
169
14%
35
1%
3
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 261 ngày trong năm 2025 (Còn lại 104 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 261 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Huicai Technical School, Foshan, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
149AQI
151AQI
132AQI
140AQI
149AQI
150AQI
156AQI
151AQI
137AQI
98AQI
90AQI
87AQI
113AQI
123AQI
101AQI
101AQI
94AQI
112AQI
113AQI
123AQI
141AQI
118AQI
137AQI
87AQI
82AQI
51AQI
64AQI
63AQI
105AQI
91AQI
77AQI
83AQI
79AQI
46AQI
71AQI
77AQI
83AQI
62AQI
71AQI
57AQI
88AQI
89AQI
94AQI
90AQI
95AQI
87AQI
127AQI
90AQI
110AQI
89AQI
90AQI
72AQI
77AQI
56AQI
72AQI
82AQI
103AQI
111AQI
86AQI
77AQI
68AQI
71AQI
60AQI
54AQI
43AQI
57AQI
65AQI
103AQI
106AQI
82AQI
81AQI
66AQI
65AQI
50AQI
43AQI
75AQI
72AQI
78AQI
97AQI
109AQI
104AQI
105AQI
118AQI
102AQI
90AQI
73AQI
80AQI
51AQI
49AQI
52AQI
65AQI
74AQI
93AQI
77AQI
81AQI
108AQI
118AQI
111AQI
98AQI
84AQI
74AQI
76AQI
251AQI
141AQI
141AQI
132AQI
105AQI
92AQI
76AQI
71AQI
62AQI
65AQI
66AQI
56AQI
50AQI
72AQI
63AQI
61AQI
69AQI
75AQI
71AQI
88AQI
71AQI
64AQI
61AQI
61AQI
51AQI
56AQI
49AQI
59AQI
57AQI
78AQI
71AQI
63AQI
54AQI
47AQI
51AQI
50AQI
53AQI
51AQI
53AQI
53AQI
55AQI
54AQI
74AQI
81AQI
86AQI
72AQI
58AQI
60AQI
62AQI
64AQI
58AQI
48AQI
64AQI
58AQI
63AQI
55AQI
46AQI
54AQI
63AQI
49AQI
48AQI
41AQI
39AQI
41AQI
47AQI
39AQI
42AQI
39AQI
37AQI
33AQI
29AQI
28AQI
29AQI
34AQI
30AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
34AQI
49AQI
55AQI
63AQI
63AQI
67AQI
60AQI
60AQI
60AQI
53AQI
57AQI
55AQI
57AQI
60AQI
60AQI
63AQI
71AQI
60AQI
51AQI
48AQI
44AQI
49AQI
54AQI
56AQI
59AQI
66AQI
72AQI
68AQI
64AQI
62AQI
58AQI
56AQI
58AQI
59AQI
55AQI
49AQI
55AQI
60AQI
65AQI
60AQI
58AQI
56AQI
61AQI
58AQI
42AQI
54AQI
50AQI
45AQI
47AQI
48AQI
47AQI
53AQI
59AQI
51AQI
50AQI
56AQI
57AQI
61AQI
58AQI
54AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
60AQI
54AQI
58AQI
55AQI
43AQI
47AQI
51AQI
54AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
51AQI
112AQI
83AQI
76AQI
90AQI
62AQI
43AQI
57AQI
55AQI
52AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
202472AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 999AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
202073AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Huicai Technical School's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (73), 2021 (76), 2022 (74), 2023 (75), 2024 (72).