Phân tích chất lượng không khí lịch sử Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
6 AM13th Nov 2025
5 PM
5 AM14th Nov 2025
AQI
AQI
56AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Huayangqa Chacng Xiala Chuan How đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
28°C24/32°C
27°C25/32°C
28°C24/32°C
28°C25/34°C
27°C23/32°C
23°C19/26°C
18°C15/20°C
16°C14/17°C
18°C14/22°C
19°C16/21°C
21°C17/25°C
24°C19/29°C
22°C19/28°C
19°C17/22°C
22°C20/26°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
23°C19/27°C
23°C21/26°C
21°C17/25°C
17°C16/18°C
21°C17/27°C
23°C19/28°C
24°C22/27°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
22°C19/28°C
21°C18/25°C
20°C17/24°C
--°C/°C
--°C/°C
69AQI
64AQI
71AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
38%
119
58%
184
4%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How, Huizhou, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
124AQI
107AQI
108AQI
97AQI
100AQI
113AQI
108AQI
112AQI
98AQI
79AQI
83AQI
68AQI
75AQI
81AQI
81AQI
101AQI
82AQI
87AQI
81AQI
93AQI
83AQI
89AQI
83AQI
65AQI
58AQI
46AQI
56AQI
69AQI
112AQI
78AQI
76AQI
64AQI
52AQI
36AQI
52AQI
67AQI
73AQI
48AQI
66AQI
56AQI
66AQI
60AQI
55AQI
74AQI
79AQI
73AQI
87AQI
79AQI
94AQI
69AQI
77AQI
68AQI
78AQI
42AQI
62AQI
76AQI
83AQI
75AQI
64AQI
64AQI
53AQI
49AQI
43AQI
43AQI
35AQI
50AQI
58AQI
66AQI
68AQI
68AQI
53AQI
62AQI
54AQI
47AQI
34AQI
76AQI
62AQI
73AQI
73AQI
80AQI
73AQI
83AQI
92AQI
86AQI
72AQI
66AQI
67AQI
37AQI
34AQI
31AQI
53AQI
50AQI
61AQI
68AQI
55AQI
76AQI
76AQI
87AQI
72AQI
75AQI
64AQI
61AQI
139AQI
132AQI
136AQI
109AQI
94AQI
83AQI
69AQI
67AQI
59AQI
62AQI
62AQI
51AQI
53AQI
48AQI
63AQI
60AQI
63AQI
71AQI
74AQI
76AQI
83AQI
64AQI
67AQI
56AQI
55AQI
61AQI
45AQI
57AQI
56AQI
64AQI
64AQI
56AQI
44AQI
42AQI
45AQI
45AQI
51AQI
42AQI
52AQI
45AQI
54AQI
49AQI
78AQI
67AQI
78AQI
65AQI
59AQI
47AQI
59AQI
60AQI
54AQI
43AQI
56AQI
56AQI
58AQI
53AQI
44AQI
50AQI
44AQI
38AQI
37AQI
40AQI
47AQI
47AQI
47AQI
41AQI
35AQI
33AQI
32AQI
28AQI
29AQI
29AQI
33AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
31AQI
45AQI
48AQI
49AQI
49AQI
67AQI
47AQI
56AQI
55AQI
53AQI
49AQI
54AQI
56AQI
60AQI
57AQI
64AQI
63AQI
58AQI
40AQI
42AQI
48AQI
43AQI
53AQI
56AQI
67AQI
68AQI
68AQI
67AQI
71AQI
61AQI
57AQI
54AQI
53AQI
53AQI
48AQI
45AQI
52AQI
64AQI
54AQI
39AQI
48AQI
54AQI
56AQI
46AQI
42AQI
49AQI
46AQI
40AQI
42AQI
42AQI
41AQI
48AQI
50AQI
44AQI
43AQI
50AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
40AQI
39AQI
53AQI
48AQI
40AQI
42AQI
41AQI
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
54AQI
48AQI
38AQI
43AQI
35AQI
48AQI
52AQI
35AQI
35AQI
44AQI
39AQI
43AQI
32AQI
45AQI
48AQI
48AQI
46AQI
63AQI
45AQI
51AQI
62AQI
70AQI
69AQI
66AQI
56AQI
51AQI
47AQI
44AQI
56AQI
69AQI
77AQI
81AQI
80AQI
58AQI
39AQI
30AQI
49AQI
73AQI
80AQI
82AQI
113AQI
103AQI
94AQI
76AQI
66AQI
80AQI
84AQI
79AQI
59AQI
35AQI
57AQI
60AQI
68AQI
67AQI
49AQI
53AQI
59AQI
47AQI
87AQI
67AQI
60AQI
74AQI
58AQI
40AQI
54AQI
49AQI
43AQI
64AQI
61AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
202460AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202381AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
202058AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Huayangqa Chacng Xiala Chuan How's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (58), 2023 (81), 2024 (60).