Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
61AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fuyong đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
30°C28/34°C
30°C28/33°C
30°C28/33°C
30°C29/32°C
30°C28/32°C
28°C27/30°C
27°C26/27°C
29°C27/30°C
29°C28/31°C
30°C28/32°C
30°C28/32°C
30°C29/32°C
30°C29/33°C
31°C28/33°C
29°C27/33°C
28°C27/28°C
28°C27/29°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
30°C27/33°C
30°C28/33°C
30°C28/31°C
30°C28/33°C
30°C28/32°C
30°C29/33°C
30°C29/31°C
30°C28/31°C
29°C28/30°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
46AQI
49AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
31%
67
60%
128
9%
19
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fuyong, Shenzhen, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
130AQI
120AQI
102AQI
112AQI
117AQI
134AQI
129AQI
134AQI
113AQI
87AQI
79AQI
73AQI
91AQI
93AQI
85AQI
101AQI
88AQI
106AQI
110AQI
123AQI
91AQI
101AQI
85AQI
68AQI
59AQI
42AQI
55AQI
65AQI
99AQI
65AQI
63AQI
54AQI
52AQI
32AQI
51AQI
69AQI
75AQI
49AQI
65AQI
58AQI
75AQI
64AQI
65AQI
81AQI
70AQI
76AQI
103AQI
88AQI
109AQI
72AQI
78AQI
78AQI
75AQI
44AQI
68AQI
83AQI
85AQI
77AQI
69AQI
64AQI
55AQI
52AQI
51AQI
46AQI
40AQI
48AQI
64AQI
74AQI
67AQI
72AQI
64AQI
61AQI
57AQI
49AQI
36AQI
76AQI
63AQI
80AQI
80AQI
91AQI
87AQI
86AQI
80AQI
72AQI
60AQI
65AQI
63AQI
35AQI
35AQI
36AQI
55AQI
61AQI
81AQI
64AQI
57AQI
92AQI
89AQI
89AQI
66AQI
68AQI
60AQI
58AQI
154AQI
146AQI
136AQI
110AQI
90AQI
78AQI
68AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
50AQI
55AQI
47AQI
59AQI
63AQI
62AQI
68AQI
67AQI
75AQI
68AQI
62AQI
59AQI
54AQI
46AQI
58AQI
49AQI
60AQI
57AQI
70AQI
64AQI
57AQI
48AQI
38AQI
36AQI
38AQI
46AQI
37AQI
49AQI
41AQI
45AQI
49AQI
75AQI
73AQI
80AQI
60AQI
56AQI
46AQI
55AQI
57AQI
54AQI
51AQI
50AQI
55AQI
53AQI
50AQI
35AQI
44AQI
43AQI
30AQI
33AQI
33AQI
42AQI
46AQI
41AQI
32AQI
38AQI
32AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
28AQI
33AQI
24AQI
24AQI
26AQI
29AQI
23AQI
27AQI
30AQI
42AQI
51AQI
54AQI
44AQI
59AQI
35AQI
47AQI
42AQI
41AQI
47AQI
53AQI
51AQI
47AQI
49AQI
56AQI
56AQI
60AQI
33AQI
36AQI
42AQI
38AQI
54AQI
61AQI
59AQI
59AQI
56AQI
58AQI
59AQI
55AQI
57AQI
54AQI
57AQI
94AQI
70AQI
62AQI
76AQI
55AQI
37AQI
48AQI
56AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202358AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Fuyong's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.09% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (58), 2024 (59).