Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
5 AM2nd Aug 2025
7 PM
4 AM3rd Aug 2025
57AQI
39AQI
58AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guangming đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
30°C26/35°C
30°C27/35°C
30°C26/36°C
31°C26/37°C
31°C27/36°C
30°C27/36°C
27°C25/31°C
25°C24/27°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
31°C27/36°C
32°C28/37°C
31°C27/35°C
29°C26/35°C
27°C26/27°C
27°C26/29°C
28°C25/31°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
30°C25/36°C
31°C26/37°C
30°C27/35°C
29°C26/34°C
28°C25/32°C
30°C26/36°C
30°C27/35°C
30°C26/34°C
28°C26/31°C
--°C/°C
53AQI
53AQI
52AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
33%
71
61%
130
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
120AQI
109AQI
103AQI
98AQI
101AQI
112AQI
105AQI
112AQI
100AQI
78AQI
83AQI
69AQI
76AQI
81AQI
81AQI
101AQI
81AQI
88AQI
85AQI
92AQI
86AQI
91AQI
79AQI
65AQI
57AQI
42AQI
54AQI
69AQI
109AQI
70AQI
68AQI
60AQI
50AQI
32AQI
50AQI
65AQI
72AQI
48AQI
64AQI
56AQI
65AQI
60AQI
53AQI
74AQI
77AQI
73AQI
83AQI
79AQI
96AQI
66AQI
73AQI
69AQI
72AQI
39AQI
59AQI
76AQI
78AQI
74AQI
59AQI
62AQI
50AQI
42AQI
45AQI
39AQI
35AQI
46AQI
57AQI
65AQI
68AQI
68AQI
53AQI
60AQI
46AQI
43AQI
34AQI
76AQI
61AQI
74AQI
75AQI
81AQI
75AQI
84AQI
87AQI
84AQI
68AQI
66AQI
63AQI
33AQI
30AQI
29AQI
51AQI
50AQI
62AQI
67AQI
54AQI
75AQI
77AQI
84AQI
67AQI
69AQI
60AQI
64AQI
137AQI
138AQI
133AQI
108AQI
88AQI
78AQI
68AQI
64AQI
60AQI
62AQI
60AQI
52AQI
51AQI
47AQI
61AQI
60AQI
64AQI
70AQI
70AQI
76AQI
77AQI
62AQI
64AQI
55AQI
52AQI
60AQI
45AQI
55AQI
54AQI
64AQI
66AQI
55AQI
48AQI
39AQI
39AQI
43AQI
47AQI
36AQI
46AQI
43AQI
48AQI
43AQI
73AQI
66AQI
76AQI
60AQI
55AQI
45AQI
57AQI
59AQI
53AQI
41AQI
51AQI
53AQI
56AQI
52AQI
42AQI
48AQI
40AQI
32AQI
31AQI
30AQI
40AQI
42AQI
44AQI
34AQI
34AQI
33AQI
30AQI
28AQI
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
29AQI
39AQI
43AQI
44AQI
43AQI
56AQI
43AQI
47AQI
46AQI
47AQI
48AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
59AQI
57AQI
56AQI
39AQI
39AQI
44AQI
43AQI
53AQI
59AQI
61AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
56AQI
55AQI
54AQI
86AQI
65AQI
58AQI
73AQI
55AQI
37AQI
50AQI
55AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202268AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Guangming's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (68), 2023 (62), 2024 (56).