Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
6 AM14th Nov 2025
5 PM
5 AM15th Nov 2025
AQI
AQI
82AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guangming đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
27°C25/32°C
28°C24/32°C
28°C25/34°C
27°C23/32°C
23°C19/26°C
18°C15/20°C
16°C14/17°C
18°C14/22°C
19°C16/21°C
21°C17/25°C
24°C19/29°C
22°C19/28°C
19°C17/22°C
22°C20/26°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
23°C19/27°C
23°C21/26°C
21°C17/25°C
17°C16/18°C
21°C17/27°C
23°C19/28°C
24°C22/27°C
25°C22/29°C
25°C21/30°C
22°C19/28°C
21°C18/25°C
20°C17/24°C
18°C16/22°C
--°C/°C
--°C/°C
65AQI
61AQI
65AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
44%
139
52%
164
5%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guangming, Shenzhen, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
120AQI
109AQI
103AQI
98AQI
101AQI
112AQI
105AQI
112AQI
100AQI
78AQI
83AQI
69AQI
76AQI
81AQI
81AQI
101AQI
81AQI
88AQI
85AQI
92AQI
86AQI
91AQI
79AQI
65AQI
57AQI
42AQI
54AQI
69AQI
109AQI
70AQI
68AQI
60AQI
50AQI
32AQI
50AQI
65AQI
72AQI
48AQI
64AQI
56AQI
65AQI
60AQI
53AQI
74AQI
77AQI
73AQI
83AQI
79AQI
96AQI
66AQI
73AQI
69AQI
72AQI
39AQI
59AQI
76AQI
78AQI
74AQI
59AQI
62AQI
50AQI
42AQI
45AQI
39AQI
35AQI
46AQI
57AQI
65AQI
68AQI
68AQI
53AQI
60AQI
46AQI
43AQI
34AQI
76AQI
61AQI
74AQI
75AQI
81AQI
75AQI
84AQI
87AQI
84AQI
68AQI
66AQI
63AQI
33AQI
30AQI
29AQI
51AQI
50AQI
62AQI
67AQI
54AQI
75AQI
77AQI
84AQI
67AQI
69AQI
60AQI
64AQI
137AQI
138AQI
133AQI
108AQI
88AQI
78AQI
68AQI
64AQI
60AQI
62AQI
60AQI
52AQI
51AQI
47AQI
61AQI
60AQI
64AQI
70AQI
70AQI
76AQI
77AQI
62AQI
64AQI
55AQI
52AQI
60AQI
45AQI
55AQI
54AQI
64AQI
66AQI
55AQI
48AQI
39AQI
39AQI
43AQI
47AQI
36AQI
46AQI
43AQI
48AQI
43AQI
73AQI
66AQI
76AQI
60AQI
55AQI
45AQI
57AQI
59AQI
53AQI
41AQI
51AQI
53AQI
56AQI
52AQI
42AQI
48AQI
40AQI
32AQI
31AQI
30AQI
40AQI
42AQI
44AQI
34AQI
34AQI
33AQI
30AQI
28AQI
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
29AQI
39AQI
43AQI
44AQI
43AQI
56AQI
43AQI
47AQI
46AQI
47AQI
48AQI
52AQI
54AQI
54AQI
54AQI
59AQI
57AQI
56AQI
39AQI
39AQI
44AQI
43AQI
53AQI
59AQI
61AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
56AQI
55AQI
52AQI
54AQI
53AQI
48AQI
47AQI
52AQI
60AQI
54AQI
43AQI
44AQI
49AQI
52AQI
45AQI
37AQI
46AQI
42AQI
36AQI
40AQI
41AQI
40AQI
44AQI
48AQI
43AQI
42AQI
45AQI
49AQI
53AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
43AQI
46AQI
37AQI
35AQI
47AQI
45AQI
37AQI
38AQI
36AQI
40AQI
39AQI
40AQI
37AQI
38AQI
38AQI
47AQI
44AQI
41AQI
42AQI
35AQI
45AQI
46AQI
35AQI
34AQI
37AQI
38AQI
38AQI
33AQI
39AQI
46AQI
42AQI
36AQI
49AQI
34AQI
40AQI
65AQI
66AQI
69AQI
66AQI
54AQI
41AQI
38AQI
39AQI
51AQI
71AQI
76AQI
77AQI
84AQI
58AQI
47AQI
26AQI
38AQI
59AQI
67AQI
74AQI
102AQI
107AQI
99AQI
71AQI
67AQI
73AQI
80AQI
78AQI
56AQI
33AQI
55AQI
58AQI
63AQI
68AQI
42AQI
49AQI
60AQI
45AQI
53AQI
86AQI
65AQI
58AQI
73AQI
55AQI
37AQI
50AQI
47AQI
40AQI
60AQI
58AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 186AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
202456AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202268AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Guangming's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (68), 2023 (62), 2024 (56).