Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shenzhen, Guangdong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Shenzhen, Guangdong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 31st Jul - 1st Aug 2025
Shenzhen, Guangdong, China
5 AM31st Jul 2025
7 PM
4 AM1st Aug 2025
AQI
AQI
59AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shenzhen đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 31st Jul và 1st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Shenzhen, Guangdong, China
29°C26/32°C
29°C27/32°C
29°C27/33°C
30°C27/34°C
30°C27/35°C
30°C27/35°C
30°C28/33°C
30°C27/34°C
27°C26/30°C
26°C25/27°C
28°C26/31°C
29°C27/32°C
30°C27/33°C
29°C27/33°C
30°C28/33°C
31°C28/35°C
31°C28/34°C
29°C26/34°C
27°C26/27°C
27°C26/29°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
29°C26/33°C
29°C26/35°C
30°C27/35°C
29°C27/32°C
30°C27/34°C
29°C27/32°C
30°C28/34°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
48AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shenzhen, Guangdong, China
33%
70
59%
125
8%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shenzhen, Guangdong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
118AQI
115AQI
103AQI
103AQI
107AQI
118AQI
105AQI
120AQI
105AQI
85AQI
88AQI
69AQI
80AQI
77AQI
82AQI
105AQI
85AQI
99AQI
97AQI
103AQI
84AQI
94AQI
86AQI
66AQI
60AQI
44AQI
53AQI
62AQI
100AQI
65AQI
67AQI
55AQI
50AQI
34AQI
47AQI
66AQI
68AQI
50AQI
64AQI
57AQI
68AQI
59AQI
59AQI
78AQI
75AQI
78AQI
95AQI
83AQI
106AQI
70AQI
77AQI
77AQI
72AQI
46AQI
60AQI
82AQI
86AQI
74AQI
69AQI
65AQI
55AQI
50AQI
50AQI
44AQI
38AQI
48AQI
63AQI
64AQI
68AQI
69AQI
58AQI
61AQI
53AQI
49AQI
36AQI
75AQI
61AQI
78AQI
77AQI
85AQI
81AQI
85AQI
86AQI
83AQI
68AQI
66AQI
64AQI
39AQI
35AQI
35AQI
54AQI
55AQI
69AQI
64AQI
58AQI
79AQI
77AQI
85AQI
69AQI
69AQI
62AQI
59AQI
136AQI
135AQI
135AQI
111AQI
92AQI
79AQI
68AQI
64AQI
59AQI
61AQI
59AQI
51AQI
52AQI
46AQI
59AQI
65AQI
61AQI
71AQI
68AQI
75AQI
74AQI
63AQI
61AQI
55AQI
50AQI
61AQI
49AQI
59AQI
56AQI
65AQI
65AQI
57AQI
49AQI
41AQI
41AQI
43AQI
47AQI
40AQI
49AQI
44AQI
47AQI
47AQI
74AQI
67AQI
74AQI
60AQI
56AQI
45AQI
57AQI
58AQI
54AQI
50AQI
50AQI
55AQI
54AQI
51AQI
41AQI
46AQI
40AQI
33AQI
34AQI
33AQI
41AQI
43AQI
43AQI
38AQI
37AQI
35AQI
33AQI
30AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
30AQI
38AQI
45AQI
47AQI
46AQI
56AQI
40AQI
48AQI
45AQI
45AQI
46AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
57AQI
55AQI
59AQI
38AQI
41AQI
44AQI
41AQI
53AQI
62AQI
64AQI
61AQI
62AQI
60AQI
63AQI
89AQI
68AQI
61AQI
73AQI
56AQI
38AQI
49AQI
Số ngày
202562AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1295AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 980AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
202159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 630AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Shenzhen's hàng năm 2025 AQI (62) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (59), 2022 (57), 2023 (60), 2024 (59).