Phân tích chất lượng không khí lịch sử Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Sep - 20th Sep 2025
Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
6 AM19th Sep 2025
7 PM
5 AM20th Sep 2025
56AQI
40AQI
48AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Longitudinal đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Sep và 20th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
29°C28/29°C
28°C27/30°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
26°C25/27°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
28°C25/30°C
27°C25/29°C
28°C26/29°C
28°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
29°C27/30°C
29°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C26/30°C
29°C27/31°C
29°C27/31°C
27°C27/28°C
28°C27/29°C
29°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C26/30°C
26°C25/26°C
27°C25/30°C
28°C26/31°C
--°C/°C
47AQI
37AQI
47AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
30%
79
53%
138
14%
37
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 263 ngày trong năm 2025 (Còn lại 102 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 263 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Longitudinal, Dongxing, Guangxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
157AQI
155AQI
144AQI
144AQI
153AQI
156AQI
146AQI
159AQI
151AQI
98AQI
105AQI
97AQI
99AQI
122AQI
116AQI
126AQI
140AQI
137AQI
149AQI
162AQI
148AQI
135AQI
122AQI
102AQI
87AQI
54AQI
73AQI
89AQI
131AQI
108AQI
97AQI
83AQI
98AQI
57AQI
92AQI
111AQI
74AQI
61AQI
81AQI
85AQI
124AQI
117AQI
105AQI
98AQI
117AQI
97AQI
78AQI
98AQI
64AQI
117AQI
115AQI
92AQI
118AQI
56AQI
84AQI
115AQI
66AQI
101AQI
94AQI
89AQI
70AQI
62AQI
66AQI
79AQI
52AQI
71AQI
78AQI
71AQI
109AQI
94AQI
84AQI
71AQI
73AQI
59AQI
58AQI
82AQI
76AQI
76AQI
98AQI
99AQI
99AQI
87AQI
101AQI
75AQI
69AQI
73AQI
97AQI
55AQI
55AQI
60AQI
66AQI
81AQI
81AQI
70AQI
112AQI
102AQI
110AQI
93AQI
83AQI
81AQI
78AQI
69AQI
111AQI
134AQI
142AQI
146AQI
125AQI
109AQI
85AQI
73AQI
64AQI
64AQI
62AQI
78AQI
60AQI
71AQI
54AQI
60AQI
72AQI
68AQI
65AQI
69AQI
59AQI
59AQI
55AQI
58AQI
54AQI
56AQI
53AQI
57AQI
56AQI
64AQI
66AQI
60AQI
44AQI
41AQI
45AQI
45AQI
46AQI
50AQI
50AQI
41AQI
37AQI
40AQI
60AQI
65AQI
73AQI
57AQI
51AQI
55AQI
50AQI
52AQI
58AQI
46AQI
60AQI
53AQI
50AQI
50AQI
48AQI
52AQI
49AQI
55AQI
52AQI
43AQI
41AQI
46AQI
45AQI
46AQI
50AQI
53AQI
51AQI
57AQI
63AQI
54AQI
47AQI
51AQI
49AQI
37AQI
39AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
43AQI
49AQI
53AQI
52AQI
46AQI
49AQI
54AQI
56AQI
53AQI
56AQI
54AQI
55AQI
52AQI
50AQI
51AQI
49AQI
56AQI
52AQI
46AQI
41AQI
42AQI
42AQI
49AQI
54AQI
47AQI
49AQI
61AQI
53AQI
60AQI
61AQI
56AQI
60AQI
60AQI
57AQI
51AQI
54AQI
57AQI
54AQI
55AQI
52AQI
48AQI
50AQI
58AQI
43AQI
41AQI
40AQI
37AQI
36AQI
37AQI
40AQI
42AQI
43AQI
48AQI
42AQI
44AQI
45AQI
53AQI
50AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
42AQI
40AQI
40AQI
40AQI
50AQI
50AQI
42AQI
36AQI
41AQI
36AQI
36AQI
37AQI
32AQI
43AQI
41AQI
42AQI
125AQI
93AQI
77AQI
87AQI
54AQI
49AQI
50AQI
49AQI
41AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202364AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 193AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202068AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Longitudinal's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (68), 2021 (70), 2022 (63), 2023 (64), 2024 (63).