Phân tích chất lượng không khí lịch sử Water Company Station, Haikou, Hainan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Water Company Station, Haikou, Hainan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Water Company Station, Haikou, Hainan, China
53%
144
44%
119
4%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Water Company Station, Haikou, Hainan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
117AQI
101AQI
107AQI
91AQI
108AQI
116AQI
92AQI
91AQI
115AQI
109AQI
93AQI
83AQI
78AQI
73AQI
87AQI
97AQI
90AQI
86AQI
93AQI
96AQI
85AQI
95AQI
82AQI
63AQI
62AQI
60AQI
60AQI
66AQI
91AQI
70AQI
64AQI
55AQI
49AQI
61AQI
53AQI
58AQI
59AQI
73AQI
60AQI
69AQI
60AQI
58AQI
52AQI
64AQI
48AQI
67AQI
45AQI
66AQI
78AQI
71AQI
67AQI
61AQI
46AQI
55AQI
51AQI
57AQI
69AQI
64AQI
57AQI
56AQI
55AQI
59AQI
50AQI
49AQI
31AQI
42AQI
42AQI
61AQI
61AQI
59AQI
48AQI
46AQI
39AQI
53AQI
46AQI
67AQI
71AQI
86AQI
78AQI
85AQI
77AQI
75AQI
74AQI
79AQI
70AQI
68AQI
61AQI
50AQI
37AQI
35AQI
38AQI
63AQI
58AQI
58AQI
63AQI
47AQI
64AQI
56AQI
62AQI
62AQI
61AQI
63AQI
131AQI
132AQI
123AQI
100AQI
91AQI
76AQI
62AQI
61AQI
57AQI
63AQI
54AQI
60AQI
53AQI
53AQI
48AQI
54AQI
56AQI
53AQI
52AQI
57AQI
59AQI
59AQI
52AQI
58AQI
57AQI
54AQI
53AQI
48AQI
54AQI
61AQI
56AQI
46AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
39AQI
42AQI
47AQI
38AQI
36AQI
35AQI
47AQI
68AQI
54AQI
50AQI
48AQI
48AQI
39AQI
45AQI
43AQI
51AQI
54AQI
45AQI
41AQI
48AQI
51AQI
54AQI
54AQI
44AQI
30AQI
32AQI
33AQI
36AQI
40AQI
43AQI
38AQI
38AQI
35AQI
34AQI
38AQI
35AQI
31AQI
32AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
28AQI
30AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
35AQI
34AQI
39AQI
40AQI
45AQI
48AQI
46AQI
48AQI
47AQI
51AQI
50AQI
49AQI
50AQI
43AQI
37AQI
34AQI
35AQI
34AQI
36AQI
40AQI
39AQI
40AQI
36AQI
37AQI
38AQI
47AQI
54AQI
52AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
51AQI
50AQI
47AQI
45AQI
46AQI
45AQI
41AQI
35AQI
32AQI
31AQI
29AQI
33AQI
37AQI
35AQI
36AQI
38AQI
36AQI
34AQI
34AQI
37AQI
40AQI
41AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
38AQI
30AQI
35AQI
32AQI
45AQI
40AQI
35AQI
33AQI
32AQI
33AQI
33AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
26AQI
35AQI
40AQI
30AQI
38AQI
38AQI
37AQI
29AQI
36AQI
29AQI
44AQI
43AQI
88AQI
60AQI
58AQI
67AQI
49AQI
39AQI
39AQI
42AQI
34AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202047AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 628AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Water Company Station's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (47), 2021 (50), 2022 (46), 2023 (60), 2024 (52).